DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘稱謂’ (chēng wèi) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Chuyên Sâu

1. ‘稱謂’ (chēng wèi) Là Gì?

‘稱謂’ (chēng wèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “danh xưng” hoặc “cách gọi”. Nó được sử dụng để chỉ cách mà mọi người gọi nhau trong xã hội, phản ánh mối quan hệ, phẩm giá và vai trò của người được gọi trong một bối cảnh cụ thể. chēng wèi

Ví dụ, trong một gia đình, bạn có thể gọi cha, mẹ, anh, chị bằng các từ ngữ khác nhau để thể hiện sự tôn trọng và thân thuộc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘稱謂’稱謂

2.1. Phân Tích Cấu Trúc chēng wèi

‘稱謂’ (chēng wèi) bao gồm hai ký tự:

  • 稱 (chēng): nghĩa là gọi.
  • 謂 (wèi): có nghĩa là danh xưng hoặc tên gọi.

Do đó, từ này có thể được hiểu là “cách gọi” hay “danh xưng”.

2.2. Sử Dụng Trong Câu

Cấu trúc câu sử dụng ‘稱謂’ thường có dạng như sau:

        主语 + 稱謂 + 动词 + 其他
        

Ví dụ: 他用敬语的稱謂称呼她。 (Thái dùng cách gọi kính ngữ để gọi cô ấy.)

3. Cách Đặt Câu Với Từ ‘稱謂’

3.1. Ví Dụ Đặt Câu Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ ‘稱謂’:

  • 在中國文化中,稱謂的使用非常重要。 (Trong văn hóa Trung Quốc, việc sử dụng danh xưng là rất quan trọng.)
  • 他們的稱謂反映了他們之間的關係。 (Danh xưng của họ phản ánh mối quan hệ giữa họ.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo