1. Từ “稱霸” Là Gì?
Từ “稱霸” (chēng bà) trong tiếng Trung có nghĩa là “thống trị”, “chiếm ưu thế”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự kiểm soát hoặc sức mạnh vượt trội của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia so với những người khác. Chẳng hạn, khi nói về một công ty dẫn đầu ngành, người ta có thể nói rằng công ty đó “稱霸” thị trường.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “稱霸”
Cấu trúc ngữ pháp của “稱霸” có thể được thể hiện như sau:
- 稱 (chēng): Có nghĩa là “gọi”, “đặt tên”.
- 霸 (bà): Có nghĩa là “thống trị”, “uy quyền”.
Khi kết hợp lại, “稱霸” mang ý nghĩa là “gọi tên sự thống trị” hoặc “thống trị một lĩnh vực nào đó”. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị, kinh tế cho đến thể thao.
3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “稱霸”
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “稱霸”:
Ví dụ 1:
英文翻譯: “Apple 稱霸 科技 行業。”
Dịch nghĩa: “Apple thống trị ngành công nghệ.”
Ví dụ 2:
英文翻譯: “這位運動員在比賽中稱霸,贏得了所有的獎牌。”
Dịch nghĩa: “Vận động viên này thống trị trong cuộc thi và giành tất cả các huy chương.”
Ví dụ 3:
英文翻譯: “在最近的選舉中,他成功稱霸政壇。”
Dịch nghĩa: “Trong cuộc bầu cử gần đây, anh ấy đã thành công thống trị chính trường.”
4. Kết Luận
Cụm từ “稱霸” là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Trung. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của từ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn