DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “窗口 (chuāng kǒu)”: Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. “窗口” Là Gì?

“窗口” (chuāng kǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “cửa sổ”. Từ này không chỉ được sử dụng để chỉ một bộ phận kiến trúc mà còn được vận dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “窗口”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

“窗口” được cấu thành từ hai từ hán: “窗” (chuāng) có nghĩa là “cửa” và “口” (kǒu) có nghĩa là “miệng” hay “hàm”. Khi kết hợp lại, nó tạo thành một từ chỉ về cửa sổ, một nơi dẫn ánh sáng và không khí vào trong không gian sống.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Từ “窗口” có thể được sử dụng trong nhiều dạng câu khác nhau: tiếng Trung

  • Danh từ: “他在窗口看外面。” (Tā zài chuāng kǒu kàn wài miàn.) – Anh ấy đang nhìn ra ngoài cửa sổ.
  • Cách diễn đạt ẩn dụ: “机会从窗口溜走了。” (Jīhuì cóng chuāngkǒu liū zǒu le.) – Cơ hội đã trôi qua như một chiếc cửa sổ khép lại.

3. Đặt Câu với Từ “窗口”

3.1. Ví Dụ Câu Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ “窗口”:

  • “外面的风景真美,我从窗口看出去。” (Wàimiàn de fēngjǐng zhēn měi, wǒ cóng chuāngkǒu kàn chūqù.) – Cảnh bên ngoài thật đẹp, tôi nhìn ra ngoài cửa sổ.
  • “请把窗户打开,空气需要流通。” (Qǐng bǎ chuānghù dǎkāi, kōngqì xūyào liútōng.) – Xin vui lòng mở cửa sổ, không khí cần lưu thông.

4. Kết Luận

Từ “窗口” không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật lý mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc trong ngôn ngữ và văn hóa. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo