DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “素 (sù)” – Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Từ “素 (sù)” là gì?

Từ “素” (sù) trong tiếng Trung có nghĩa là “nguyên chất”, “thuần khiết” hoặc “căn bản”. Nó thường được sử dụng để chỉ những điều không bị pha trộn hoặc không có thêm chất liệu khác. Từ này có thể ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đồ ăn cho đến mô tả tính cách con người.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “素”

Từ “素” có thể đảm nhận nhiều vai trò trong câu và thường xuất hiện dưới các hình thức:

2.1. Danh từ sù

Khi được dùng như danh từ, “素” có thể chỉ các loại thực phẩm tự nhiên, ví dụ như “素食” (sùshí – đồ ăn chay).

2.2. Tính từ

Ở dạng tính từ, “素” được sử dụng để mô tả điều gì đó đơn giản, nguyên bản. Ví dụ như trong câu “这件衣服很素” (Zhè jiàn yīfú hěn sù – Cái áo này rất đơn giản).

2.3. Trạng từ

Có thể dùng “素” như một trạng từ khi mô tả cách thức của hành động: “他素来很努力” (Tā sùlái hěn nǔlì – Anh ấy từ trước rất chăm chỉ).

3. Ví dụ minh họa cho từ “素”

3.1. Ví dụ 1: Về thực phẩm

在餐厅,我选择了素食。 (Zài cāntīng, wǒ xuǎnzéle sùshí. – Ở nhà hàng, tôi đã chọn món chay.) ví dụ minh họa

3.2. Ví dụ 2: Về tính cách

他是一个素直的人。 (Tā shì yīgè sùzhí de rén. – Anh ấy là một người rất ngay thẳng.)

3.3. Ví dụ 3: Về cách thức

她素来对我很好。 (Tā sùlái duì wǒ hěn hǎo. – Cô ấy từ trước đến nay rất tốt với tôi.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo