DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “考量 (kǎoliang)” – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “考量” là gì?

Từ “考量” (kǎoliang) trong tiếng Trung có nghĩa là “sự cân nhắc” hoặc “sự xem xét”. Đây là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quyết định, nếu bạn cần đánh giá, xem xét hoặc cân nhắc một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “考量” cấu trúc ngữ pháp

Cách sử dụng

Cấu trúc ngữ pháp của “考量” thường được sử dụng làm động từ. Dưới đây là một số cách dùng khác nhau:

  • 作为动词,通常与其他 danh từ hoặc động từ kết hợp.
  • Trong câu, nó có thể đứng trước các thành phần khác để chỉ ra việc bạn đang cân nhắc hoặc xem xét điều gì đó.

Ví dụ minh họa cho từ “考量”

Ví dụ 1

我们在做决定之前需要仔细考量所有的因素。

(Wǒmen zài zuò juédìng zhīqián xūyào zǐxì kǎoliang suǒyǒu de yīnsù.)

Dịch nghĩa: “Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.”

Ví dụ 2

考量这些因素后,他决定接受这个职位。

(Kǎoliang zhèxiē yīnsù hòu, tā juédìng jiēshòu zhège zhíwèi.)

Dịch nghĩa: “Sau khi cân nhắc các yếu tố này, anh ấy quyết định nhận công việc này.”

Ví dụ 3

在做金融投资时,要仔细考量风险。

(Zài zuò jīnróng tóuzī shí, yào zǐxì kǎoliang fēngxiǎn.)

Dịch nghĩa: “Khi thực hiện đầu tư tài chính, cần xem xét cẩn thận rủi ro.”

Kết luận

Từ “考量” không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn thể hiện tầm quan trọng của việc cân nhắc và xem xét trong quá trình ra quyết định. Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” kǎoliang
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo