DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘耕作 (gēng zuò)’ – Nghệ Thuật Nông Nghiệp Trong Tiếng Trung

1. ‘耕作’ (gēng zuò) Là Gì?

Trong tiếng Trung, ‘耕作’ (gēng zuò) mang nghĩa là “canh tác” hoặc “cày cấy”. Từ này thường được sử dụng để thể hiện quá trình làm đất và trồng trọt của nông dân. ‘耕作’ không chỉ đơn thuần là hoạt động sản xuất nông nghiệp mà còn phản ánh văn hóa nông thôn, sự chăm sóc và gắn bó giữa con người với đất đai. Khái niệm này rất quan trọng trong nền nông nghiệp truyền thống của các nước châu Á, đặc biệt là Trung Quốc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘耕作’

2.1. Đặc Điểm Cấu Trúc

‘耕作’ được hình thành từ hai ký tự chính:

  • 耕 (gēng): nghĩa là “cày, xới đất”.
  • 作 (zuò): nghĩa là “làm, thực hiện”. tiếng Trung

Nhờ vào sự kết hợp này, ‘耕作’ thể hiện một hoạt động thường ngày của nông dân – công việc chăm sóc cây trồng và đồng áng.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng ‘耕作’ trong câu, từ này thường được đi kèm với các từ chỉ thời gian hoặc đối tượng mà nó hướng đến. Ví dụ:

  • Hành động thiết thực: 我在田里耕作 (Wǒ zài tián lǐ gēng zuò) – Tôi đang cày cấy ở trên cánh đồng.
  • Liên kết với cảnh quan: 这片土地适合耕作 (Zhè piàn tǔdì shìhé gēng zuò) – Mảnh đất này thích hợp để canh tác.

3. Ví Dụ Điển Hình Với Từ ‘耕作’

3.1. Câu Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Để dễ hiểu hơn, dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ ‘耕作’:

  • 农民们每天都在辛苦耕作 (Nóngmín men měitiān dōu zài xīnkǔ gēng zuò) – Những người nông dân hàng ngày đều nỗ lực làm việc.
  • 春天是耕作的季节 (Chūntiān shì gēng zuò de jìjié) – Mùa xuân là mùa của việc canh tác.

3.2. Thực Tiễn Áp Dụng

Khi nói về nông nghiệp, ‘耕作’ có thể trở thành một phần quan trọng trong các cuộc thảo luận về sinh kế, mùa vụ và thậm chí là bảo vệ môi trường. Ví dụ:

  • 现代农业注重可持续耕作 (Xiàndài nóngyè zhùzhòng kěchíxù gēng zuò) – Nông nghiệp hiện đại chú trọng vào canh tác bền vững.
  • 通过科技提高耕作效率 (Tōngguò kējì tígāo gēng zuò xiàolǜ) – Tăng cường hiệu quả canh tác thông qua công nghệ.

4. Tổng Kết

Chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ ‘耕作’ (gēng zuò) trong tiếng Trung. Từ này đại diện cho một phần quan trọng trong văn hóa và nền kinh tế của nhiều quốc gia. Hy vọng rằng những thông tin vừa rồi sẽ hữu ích cho bạn trong việc học hỏi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo