DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 耽擱 (dān gē): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Từ 耽擱 (dān gē) Là Gì?

Từ 耽擱 (dān gē) trong tiếng Trung có nghĩa là “trì hoãn” hoặc “kéo dài”. Nó được sử dụng để diễn tả sự chậm trễ trong hành động hoặc quá trình, thường do các lý do khác nhau gây ra. Từ này rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong các tình huống giao tiếp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 耽擱

Cấu trúc ngữ pháp của 耽擱 (dān gē) khá đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một động từ trong câu. Nó có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để làm rõ ý nghĩa hoặc tình huống.

Cấu trúc hình thành câu với 耽擱

Cấu trúc câu thường gặp khi sử dụng từ 耽擱 là:

  • 主语 + 耽擱 + 宾语
  • Ví dụ: 我耽擱了提交报告的时间。(Wǒ dān gē le tíjiāo bàogào de shíjiān) – Tôi đã trì hoãn thời gian nộp báo cáo.

Ví Dụ Sử Dụng 耽擱 trong Câu

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 耽擱, chúng ta có thể xem qua một số ví dụ sau:

  • 他总是耽擱完成任务的时间。(Tā zǒng shì dān gē wán chéng rènwu de shíjiān) – Anh ấy luôn trì hoãn thời gian hoàn thành nhiệm vụ.
  • 如果你耽擱太久,就无法赶上火车了。(Rúguǒ nǐ dān gē tài jiǔ, jiù wúfǎ gǎn shàng huǒchē le) – Nếu bạn trì hoãn quá lâu, bạn sẽ không kịp lên tàu.
  • 由于交通原因,我们耽擱了出发。(Yóuyú jiāotōng yuányīn, wǒmen dān gē le chūfā) – Do lý do giao thông, chúng tôi đã bị trì hoãn việc khởi hành.

Tổng Kết nghĩa của 耽擱

Từ 耽擱 (dān gē) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nghĩa trì hoãn và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ sử dụng 耽擱

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo