1. 耽溺 (dān nì) Là gì?
Từ 耽溺 (dān nì) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chủ yếu là “nghiện ngập” hoặc “say mê” một điều gì đó đến mức không thể rời bỏ. Nó thường được dùng để chỉ một trạng thái mà con người bị cuốn vào một thứ gì đó (như tình yêu, sự thưởng thức nghệ thuật, trò chơi điện tử) mà quên đi những trách nhiệm hoặc nghĩa vụ khác trong cuộc sống.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 耽溺
Cấu trúc ngữ pháp của từ 耽溺 khá đơn giản. Nó gồm hai thành phần chính:
- 耽 (dān): có nghĩa là “làm tốn thời gian”, “kéo dài” hoặc “ngâm mình”.
- 溺 (nì): mang nghĩa là “ngập” hoặc “chìm đắm”.
Khi ghép lại, 耽溺 biểu thị trạng thái bị cuốn vào một điều gì đó một cách sâu sắc.
3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 耽溺
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 耽溺:
3.1. Ví dụ 1
我常常耽溺于书本中,忘记了时间。
(Wǒ chángcháng dān nì yú shūběn zhōng, wàngjìle shíjiān.)
(Tôi thường xuyên chìm đắm trong sách vở và quên mất thời gian.)
3.2. Ví dụ 2
他对游戏的耽溺让他的学习成绩下滑。
(Tā duì yóuxì de dān nì ràng tā de xuéxí chéngjī xiàhuá.)
(Sự nghiện ngập vào trò chơi của anh ta đã khiến thành tích học tập của anh ta sa sút.)
3.3. Ví dụ 3
在这个繁忙的社会中,人们容易耽溺于社交媒体。
(Zài zhège fánmáng de shèhuì zhōng, rénmen róngyì dān nì yú shèjiāo méitǐ.)
(Trong xã hội bận rộn này, mọi người dễ dàng bị cuốn vào mạng xã hội.)
4. Kết Luận
Từ 耽溺 (dān nì) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn phản ánh rõ nét tâm lý và hành vi của con người trong xã hội hiện đại. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp người học tiếng Trung nhận thức sâu sắc hơn về tinh thần và con người trong ngôn ngữ. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về từ này một cách chi tiết!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn