1. “耽误” (dānwu) Là Gì?
Từ “耽误” (dānwu) trong tiếng Trung có nghĩa là “làm chậm trễ” hoặc “gây ra sự trì hoãn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra việc một hành động hoặc sự kiện bị trì hoãn, không diễn ra đúng kế hoạch do một lý do nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “耽误”
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của “耽误” được sử dụng như một động từ. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:
2.1. Cấu trúc cơ bản
主语 + 耽误 + 宾语
Ví dụ: 他耽误了我的时间。 (Tā dānwū le wǒ de shíjiān.) – Anh ấy đã làm lãng phí thời gian của tôi.
2.2. Cấu trúc với trạng từ
主语 + 很/非常/太 + 耽误 + 宾语
Ví dụ: 这个问题很耽误我工作的进度。 (Zhège wèntí hěn dānwū wǒ gōngzuò de jìndù.) – Vấn đề này làm chậm tiến độ làm việc của tôi.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “耽误”
3.1. Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Ví dụ: 如果没有交通堵塞,我会准时到达,不会耽误会议。 (Rúguǒ méiyǒu jiāotōng dǔsè, wǒ huì zhǔnshí dàodá, bù huì dānwū huìyì.) – Nếu không có tắc nghẽn giao thông, tôi sẽ đến đúng giờ và không làm chậm cuộc họp.
3.2. Trong Công Việc
Ví dụ: 老板不喜欢耽误项目进度。 (Lǎobǎn bù xǐhuān dānwū xiàngmù jìndù.) – Sếp không thích làm chậm tiến độ dự án.
3.3. Trong Học Tập
Ví dụ: 他经常游玩,尤其在考试前,总是耽误复习时间。 (Tā jīngcháng yóuwán, yóuqí zài kǎoshì qián, zǒng shì dānwū fùxí shíjiān.) – Anh ấy thường chơi, đặc biệt là trước kỳ thi, luôn làm lãng phí thời gian ôn bài.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn