1. 耿直 (Gěngzhí) Là Gì?
Từ 耿直 (gěngzhí) trong tiếng Trung mang nghĩa là “thẳng thắn” hoặc “ngay thẳng”. Nó thường được sử dụng để miêu tả những người có cá tính cởi mở và không ngại ngần trong việc thể hiện quan điểm của mình. Những người được xem là “耿直” thường không che giấu sự thật và sẵn sàng trình bày ý kiến một cách rõ ràng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘耿直’
Cấu trúc ngữ pháp của từ 耿直 không quá phức tạp. Trong tiếng Trung, từ này thường được sử dụng như một tính từ để mô tả tính cách của con người hoặc tình huống nào đó. Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ:
2.1. Ví dụ sử dụng trong câu
- 他很耿直。
(Tā hěn gěngzhí.) – “Anh ấy rất thẳng thắn.”
- 她的性格耿直,从不隐瞒自己的想法。 (Tā de xìnggé gěngzhí, cóng bù yǐnmán zìjǐ de xiǎngfǎ.) – “Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn, không bao giờ che giấu suy nghĩ của mình.”
3. Ví Dụ Minh Hoạ Sử Dụng Từ ‘耿直’
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Khi bạn muốn miêu tả một người bạn hoặc đồng nghiệp không ngại bày tỏ suy nghĩ của mình, bạn có thể nói:
- 他的耿直让我感到开心。 (Tā de gěngzhí r让我gǎndào kāixīn.) – “Sự thẳng thắn của anh ấy làm tôi cảm thấy vui vẻ.”
- 在工作中,她的耿直意见常常被重视。 (Zài gōngzuò zhōng, tā de gěngzhí yìjiàn chángcháng bèi zhòngshì.) – “Trong công việc, ý kiến thẳng thắn của cô ấy thường được coi trọng.”
3.2. Các tình huống cụ thể
Tùy vào ngữ cảnh, từ 耿直 có thể được sử dụng để miêu tả những tình huống khác nhau:
- 会议上,他的耿直发言引起了大家的注意。 (Huìyì shàng, tā de gěngzhí fāyán yǐnqǐle dàjiā de zhùyì.) – “Trong cuộc họp, phát biểu thẳng thắn của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn