DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “聯名” (Lián míng) – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. “聯名” (Lián míng) Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ “聯名” (lián míng) có nghĩa là “liên danh” hoặc “cùng tên”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ký kết hợp đồng, thư từ hoặc bất kỳ tài liệu nào cần có nhiều chữ ký.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “聯名”

Cấu trúc của từ “聯名” bao gồm hai phần:

  • 聯 (lián): nghĩa là “liên kết” hoặc “kết nối”.
  • 名 (míng): nghĩa là “tên” hoặc “danh”.

2.1 Phân Tích Ngữ Pháp

“聯名” thường xuất hiện trong các cụm từ như “聯名簽署” (lián míng qiān shǔ), nghĩa là “ký kết chung”. Đây là một cấu trúc thường gặp trong các hoạt động thương mại hoặc pháp lý.

2.2 Ví dụ Về Cấu Trúc

Hãy xem một số ví dụ với cụm từ này:

  • 我們需要三個人的聯名簽署才能生效。 (Wǒmen xūyào sān gè rén de liánmíng qiānshǔ cáinéng shēngxiào.) – Chúng ta cần chữ ký liên danh của ba người để có hiệu lực.
  • 這封信是由多個機構的聯名發出的。 (Zhè fēng xìn shì yóu duō gè jīgòu de liánmíng fāchū de.) – Bức thư này được phát ra bởi nhiều cơ quan dưới dạng liên danh.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “聯名”

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “聯名”:

  • 在合同上,我們需要所有參與者的聯名。 (Zài hétonɡ shànɡ, wǒmen xūyào suǒyǒu cānyù zhě de liánmíng.) – Trong hợp đồng, chúng ta cần chữ ký của tất cả những người tham gia.
  • 這個活動得到了一些公司的聯名支持。 (Zhè ge huódònɡ dédàole yīxiē gōnɡsī de liánmíng zhīchí.) – Hoạt động này nhận được sự hỗ trợ liên danh của một số công ty.

4. Tại Sao Cần Quan Tâm Đến “聯名”?

Các tình huống cần chữ ký liên danh thường liên quan đến sự đồng thuận giữa nhiều người hoặc tổ chức. Việc hiểu rõ về khái niệm “聯名” không chỉ giúp bạn thông thạo trong giao tiếp mà còn quan trọng trong các tình huống pháp lý.

4.1 Những Lợi Ích Của Việc Sử Dụng “聯名”

Việc sử dụng “聯名” trong các tài liệu giúp tăng tính pháp lý và tín nhiệm của văn bản, đồng thời thể hiện sự thống nhất cao trong các quyết định của nhiều bên liên quan.

5. Kết Luận nghĩa của聯名

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “聯名” (lián míng), bao gồm định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như ví dụ cụ thể. Đây là một từ quan trọng không chỉ trong lĩnh vực ngôn ngữ mà còn trong các tình huống thực tế hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ với聯名
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo