DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “苏醒” (sūxǐng): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Về Từ “苏醒” (sūxǐng)

Từ “苏醒” (sūxǐng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tỉnh dậy” hoặc “thức tỉnh”. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Khi nói về việc một người hay một động vật phục hồi ý thức, hoặc khi một người thoát khỏi tình trạng không tỉnh táo, người ta thường dùng từ này.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “苏醒” (sūxǐng)

Từ “苏醒” (sūxǐng) là một động từ bao gồm hai phần:

  • 苏 (sū): có nghĩa là “tỉnh lại”, “khôi phục”.
  • 醒 (xǐng): có nghĩa là “tỉnh táo”, “nhận ra”.

Khi kết hợp lại, nó mang ý nghĩa tổng hợp về việc một trạng thái ngủ sâu hoặc mất ý thức được khôi phục và trở lại trạng thái tỉnh táo.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “苏醒” (sūxǐng)

Ví dụ 1

在经历了一场大病后,他终于苏醒过来了。

(Zài jīnglìle yī chǎng dà bìng hòu, tā zhōngyú sūxǐng guòlái le.)

Dịch: Sau khi trải qua một cơn bệnh nặng, cuối cùng anh ấy đã tỉnh lại.

Ví dụ 2 sūxǐng

她的歌声让我仿佛苏醒了。

(Tā de gēshēng ràng wǒ fǎngfú sūxǐng le.)

Dịch: Giọng hát của cô ấy khiến tôi như thể đã tỉnh lại.

Ví dụ 3

经过长时间的沉睡,孩子们终于苏醒了。

(Jīngguò cháng shíjiān de chénshuì, háizimen zhōngyú sūxǐngle.)

Dịch: Sau một thời gian dài ngủ say, bọn trẻ cuối cùng cũng tỉnh dậy.

Kết Luận

Từ “苏醒” (sūxǐng) không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa trong văn hóa và giao tiếp. Việc hiểu và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”苏醒
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo