DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘苦恼’ (kǔnǎo): Nghĩa và Cách Sử Dụng

1. 苦恼 (kǔnǎo) Là Gì?

‘苦恼’ (kǔnǎo) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “đau khổ” hoặc “khổ sở.” Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bực bội, khó khăn hoặc nỗi lo lắng mà một người trải qua trong một tình huống nào đó. Nó thể hiện sự chán nản và bối rối mà không ai muốn gặp phải.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 苦恼

Cấu trúc ngữ pháp của ‘苦恼’ gồm hai yếu tố chính:

  • 苦 (kǔ): có nghĩa là “đắng,” “khổ,” thường được dùng để chỉ sự đau đớn về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
  • 恼 (nǎo): có nghĩa là “quấy rầy,” “làm phiền,” thể hiện sự khó chịu.

Khi kết hợp lại, ‘苦恼’ diễn tả cảm giác đau khổ và sự quấy rầy mà một người phải trải qua.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho ‘苦恼’

3.1. Ví Dụ 1

我最近工作很忙,感到非常苦恼。

(Wǒ zuìjìn gōngzuò hěn máng, gǎndào fēicháng kǔnǎo.)

Dịch: Gần đây tôi rất bận rộn với công việc, cảm thấy cực kỳ khổ sở.

3.2. Ví Dụ 2

他的生活中充满了苦恼。

(Tā de shēnghuó zhōng chōngmǎnle kǔnǎo.)

Dịch: Cuộc sống của anh ấy đầy rẫy những nỗi khổ sở.

3.3. Ví Dụ 3

面对困难,她感到苦恼不已。

(Miànduì kùnnán, tā gǎndào kǔnǎo bùyǐ.)

Dịch: Đối mặt với khó khăn, cô ấy cảm thấy khổ sở không ngừng.

4. Kết Luận

Từ ‘苦恼’ (kǔnǎo) không chỉ đơn giản là một từ để miêu tả cảm xúc tiêu cực mà còn giúp chúng ta hiểu biết hơn về bản thân và người khác trong những tình huống khó khăn. Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo