DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “莫測” (mò cè) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Đặt Câu

Tổng Quan Về Từ “莫測” (mò cè)

Từ “莫測” (mò cè) trong tiếng Trung mang nghĩa là “không thể đoán trước” hay “khó lường”. Nó thường được sử dụng để chỉ những điều không thể dự đoán, gây ra bất ngờ hoặc khó hiểu. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả tính bất định hay sự bí ẩn của một sự việc nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “莫測”

1. Phân tích cấu trúc

– “莫” (mò): có nghĩa là “không”, “chẳng”, “không có”.
– “測” (cè): có nghĩa là “đo đạc”, “đoán”.
Khi kết hợp lại, “莫測” mang nghĩa là “không thể đoán” hoặc “khó đoán”.

2. Ngữ pháp sử dụng

Trong câu, “莫測” thường được dùng như một tính từ, đứng trước danh từ hoặc sau động từ để mô tả trạng thái hoặc tính chất của đối tượng.

Ví Dụ Đặt Câu Có Từ “莫測”

1. Ví dụ 1

– 他的情感非常莫測。 (Tā de qínggǎn fēicháng mò cè.)
Dịch nghĩa: “Cảm xúc của anh ấy rất khó đoán.”

2. Ví dụ 2 mò cè cấu trúc ngữ pháp

– 这件事情的结果是莫測的。 (Zhè jiàn shìqíng de jiéguǒ shì mò cè de.)
Dịch nghĩa: “Kết quả của sự việc này là không thể đoán trước.”

3. Ví dụ 3

– 人生充满了莫測的变数。 (Rénshēng chōngmǎnle mò cè de biànshù.)
Dịch nghĩa: “Cuộc sống đầy rẫy những biến số khó lường.”

Kết Luận

Từ “莫測” (mò cè) không chỉ là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Trung mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và con người. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống khó lường và thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo