DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 获 (huò): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Trung, từ 获 (huò) có nhiều ý nghĩa thú vị và ứng dụng thực tiễn trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như một số ví dụ minh họa để bạn có thể nắm vững cách sử dụng từ 获. ví dụ sử dụng 获

Ý Nghĩa Của Từ 获 (huò)

Từ 获 (huò) có nghĩa là “đạt được”, “nhận lấy” hoặc “thu hoạch”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc nhận được thành công, hoặc một thứ gì đó qua một quá trình nào đó.

Các nghĩa cụ thể của 获 (huò)

  • Nhận được: Chỉ việc bạn lấy hoặc đạt được một điều gì đó.
  • Đạt được: huò Nói về việc đạt được một thành tựu hay mục tiêu.
  • Thu hoạch: Sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, chỉ việc thu gặt sản phẩm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 获

Từ 获 (huò) thường xuất hiện trong một số cấu trúc ngữ pháp cụ thể, chẳng hạn như:

  • 获 + danh từ: Sử dụng để chỉ việc nhận được một vật hoặc một thứ.
  • 获 + động từ: Chỉ việc đạt được điều gì thông qua một hành động cụ thể.

Cấu trúc ví dụ

Cấu trúc cơ bản với 获 có thể được sử dụng như sau:

  • Danh từ + 获 + danh từ: “他获得了一份工作” (Tā huò dé le yī fèn gōng zuò) – “Anh ấy đã nhận được một công việc.”
  • Động từ + 获 + mục tiêu: “我们获得了比赛的胜利” (Wǒmen huò dé le bǐ sài de shèng lì) – “Chúng tôi đã đạt được chiến thắng trong cuộc thi.”

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 获

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 获 trong câu: huò

  • 获奖: 这个学生获得了奖学金。(Zhège xuéshēng huò dé le jiǎngxuéjīn.) – “Học sinh này đã nhận được học bổng.”
  • 获得成功: 他在商业上获得了巨大的成功。(Tā zài shāngyè shàng huò dé le jùdà de chénggōng.) – “Anh ấy đã đạt được thành công lớn trong kinh doanh.”
  • 收入获利: 公司在这个季度获得了很好的收入。(Gōngsī zài zhège jìdù huò dé le hěn hǎo de shōurù.) – “Công ty đã đạt được doanh thu tốt trong quý này.”

Kết Luận

Từ 获 (huò) không chỉ đơn giản là một từ thông dụng trong tiếng Trung mà còn mang đến cho người sử dụng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 获 thông qua các ví dụ cụ thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo