1. 蒙受 (méng shòu) Là Gì?
Từ 蒙受 (méng shòu) trong tiếng Trung có nghĩa là “chịu đựng” hoặc “nhận được”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả việc nhận một tình huống, hậu quả hoặc một điều gì đó mà người nói không mong muốn. Đây là một từ có tính chất khá trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các tình huống chính thức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 蒙受
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp của từ 蒙受 có thể tách rời thành hai phần:
- 蒙 (méng): mang nghĩa “che phủ” hoặc “mờ mịt”.
- 受 (shòu): mang nghĩa “nhận” hoặc “chịu”.
Khi kết hợp lại, 蒙受 mang ý nghĩa “nhận một điều không mong muốn” hay “chịu đựng một điều gì đó”. Đó là lý do tại sao từ này thường được sử dụng để nói về những tình huống tiêu cực hoặc bất lợi.
2.2. Cấu Trúc Câu
Một câu có sử dụng từ 蒙受 thường được cấu trúc như sau:
- Chủ ngữ + 蒙受 + Đại từ chỉ đối tượng / Danh từ + Tình trạng hoặc Hậu quả
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 蒙受
3.1. Ví Dụ Trong Câu
- 他蒙受了巨大的损失。
(Tā méng shòu le jùdà de sǔnshī)
“Anh ấy đã chịu đựng một tổn thất lớn.” - 在这场事故中,很多人蒙受了痛苦。
(Zài zhè chǎng shìgù zhōng, hěn duō rén méng shòu le tòngkǔ)
“Trong vụ tai nạn này, nhiều người đã phải chịu đựng sự đau khổ.” - 他们在这个项目中蒙受了损失。
(Tāmen zài zhège xiàngmù zhōng méng shòu le sǔnshī)
“Họ đã chịu thiệt hại trong dự án này.”
4. Kết Luận
Từ 蒙受 (méng shòu) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ về những điều mà con người không mong muốn. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn