DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘藉助 (jiè zhù)’: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 藉助 (jiè zhù) Là Gì?藉助藉助

藉助 (jiè zhù) trong tiếng Trung có nghĩa là “dựa vào” hoặc “sử dụng sự hỗ trợ của.” Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động nhờ vào một yếu tố, công cụ hay sự hỗ trợ nào đó để đạt được mục tiêu hoặc kết quả nhất định.

Ví dụ, trong một câu văn, nó có thể được sử dụng để thể hiện việc các cá nhân hoặc tổ chức tận dụng nguồn lực từ bên ngoài để hoàn thành một nhiệm vụ. Sự phát triển của công nghệ cũng có thể được xem là một yếu tố mà con người “藉助” để cải thiện hiệu quả công việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 藉助

藉助 thường được sử dụng như một động từ trong các câu tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của từ này như sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản để sử dụng 藉助 gồm:
核心 (chủ ngữ) + 藉助 + 资源 (tài nguyên) + 目标 (mục tiêu)

2.2. Ví dụ cụ thể

Hãy xem xét một câu ví dụ đơn giản:

我们藉助现代技术来提高工作效率。

Dịch nghĩa: “Chúng tôi dựa vào công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu suất làm việc.”

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 藉助

3.1. Ví dụ 1

他们藉助外部资源来实现项目目标。

Dịch nghĩa: “Họ sử dụng nguồn lực bên ngoài để đạt được mục tiêu dự án.”

3.2. Ví dụ 2

在学习上,我藉助辅导班来提高我的中文水平。

Dịch nghĩa: “Trong học tập, tôi dựa vào lớp học thêm để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
藉助

3.3. Ví dụ 3

公司藉助网络平台进行市场推广。

Dịch nghĩa: “Công ty sử dụng nền tảng trực tuyến để tiến hành quảng bá thị trường.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo