DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “表彰” (biǎozhāng) – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ “表彰” (biǎozhāng) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả hành động khen thưởng hoặc ghi nhận thành tựu của cá nhân hoặc tập thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Định Nghĩa của Từ “表彰” (biǎozhāng)

Từ “表彰” trong tiếng Trung được dịch nghĩa sang tiếng Việt là “khen thưởng” hoặc “ghi nhận”. Nó thể hiện sự công nhận những đóng góp tích cực của một cá nhân hoặc tổ chức. “表” (biǎo) có nghĩa là biểu hiện, ra mặt, trong khi “彰” (zhāng) mang hàm nghĩa rõ ràng, nổi bật. Khi kết hợp lại, từ này thể hiện việc công khai tôn vinh hoặc khen ngợi những nỗ lực đáng ghi nhận.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “表彰”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “表彰” rất đơn giản. Nó thường xuất hiện như một động từ trong câu. Cách chia động từ này cũng tương đối linh hoạt, và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau. ngữ pháp tiếng Trung

2.1 Cách Sử Dụng

Để sử dụng từ “表彰” một cách đúng ngữ pháp, chúng ta có thể lấy một số ví dụ sau:

  • 他因在工作中的表现而受到表彰。
    (Tā yīn zài gōngzuò zhōng de biǎoxiàn ér shòu dào biǎozhāng.) – Anh ấy được khen thưởng vì đã có thành tích xuất sắc trong công việc.)
  • 学校每年都会举行表彰大会。
    (Xuéxiào měi nián dōu huì jǔxíng biǎozhāng dàhuì.) – Trường học hàng năm đều tổ chức lễ khen thưởng.)

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “表彰”

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau trong các tình huống thực tế mà từ “表彰” có thể được áp dụng:

3.1 Ví dụ trong Công Việc

在公司年会上,他因创造销售记录而受到表彰。
(Zài gōngsī niánhuì shàng, tā yīn chuàngzào xiāoshòu jìlù ér shòu dào biǎozhāng.) – Tại buổi tiệc tất niên của công ty, anh đã được khen thưởng vì đã tạo ra kỷ lục doanh số.)

3.2 Ví dụ trong Học Tập

她在学期末考试中表现优异,获得学校的表彰。
(Tā zài xuéqī mò kǎoshì zhōng biǎoxiàn yōuyì, huòde xuéxiào de biǎozhāng.) – Cô ấy đã có thành tích xuất sắc trong kỳ thi cuối kỳ và được nhà trường khen thưởng.)

4. Tổng Kết biǎozhāng

Từ “表彰” không chỉ là một từ vựng đơn thuần trong tiếng Trung, mà còn thể hiện ý nghĩa sâu sắc về việc ghi nhận đóng góp của cá nhân và tập thể. Việc vận dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn có được những kỹ năng giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo