DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘角逐’ (juézhú) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ ‘角逐’ (juézhú) là gì?

Từ ‘角逐’ (juézhú) trong tiếng Trung mang nghĩa là ‘đấu tranh’, ‘cạnh tranh’ hoặc ‘tranh giành’. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự cạnh tranh giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một mục tiêu nào đó, như vị trí, danh hiệu hay lợi ích. Từ này không chỉ áp dụng trong thể thao mà còn trong các lĩnh vực kinh doanh, chính trị và đời sống hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘角逐’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘角逐’ có thể phân tích như sau:

  • (jiǎo): có nghĩa là ‘góc’, ‘mũi nhọn’ nghĩa của 角逐
  • (zhú): có nghĩa là ‘đuổi theo’, ‘truy đuổi’

Khi kết hợp lại, ‘角逐’ tạo thành một hình ảnh mạnh mẽ về sự cạnh tranh mãnh liệt, như thể mỗi bên đang cố gắng ‘đuổi theo’ vị trí của nhau. ngữ pháp tiếng Trung

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ ‘角逐’

3.1 Ví dụ trong văn cảnh thể thao

在这次比赛中,两个团队在最后的一刻进行了激烈的角逐。

Phiên dịch: Trong cuộc thi này, hai đội đã có một cuộc cạnh tranh gay gắt vào phút cuối.

3.2 Ví dụ trong lĩnh vực kinh doanh

市场上,各大品牌之间的角逐非常激烈。

Phiên dịch: Trên thị trường, sự cạnh tranh giữa các thương hiệu lớn là rất khốc liệt.

3.3 Ví dụ trong chính trị

在选举中,候选人之间的角逐引起了公众的广泛关注。

Phiên dịch: Trong cuộc bầu cử, sự cạnh tranh giữa các ứng cử viên đã thu hút được sự chú ý rộng rãi của công chúng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa của 角逐
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo