DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “设定” (shèdìng) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ứng Dụng

Từ “设定” (shèdìng) đang ngày càng trở nên phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp cũng như ứng dụng thực tế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Ý Nghĩa của Từ “设定” (shèdìng)

Từ “设定” được dịch ra tiếng Việt là “thiết lập”, “đặt ra”, hoặc “định sẵn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xác định một thông số, một quy định hoặc một kế hoạch nào đó.

Thực tế sử dụng từ “设定”

Trong đời sống hàng ngày, chúng ta có thể thấy từ “设定” xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công việc, giáo dục đến công nghệ thông tin:

  • 设定目标 (shèdìng mùbiāo) – Đặt ra mục tiêu
  • 设定时间 (shèdìng shíjiān) – Đặt ra thời gian
  • 设定参数 (shèdìng cānshù) – Thiết lập thông số

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “设定”

Về ngữ pháp, “设定” là một động từ ghép, bao gồm hai thành phần:

  • 设 (shè): có nghĩa là “thiết lập” hoặc “cài đặt”.
  • 定 (dìng): có nghĩa là “xác định” hoặc “đặt ra”.

Khi kết hợp lại, “设定” mang nghĩa là “thực hiện việc thiết lập một điều gì đó”, thường đi kèm với một đối tượng cụ thể như thời gian, mục tiêu hoặc quy tắc.

Các cấu trúc câu với “设定”

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp với từ “设定”: ngữ pháp

  • 我已经设定了一个明确的目标。 (Wǒ yǐjīng shèdìngle yīgè míngquè de mùbiāo.) – Tôi đã đặt ra một mục tiêu rõ ràng.
  • 在这次会议中,我们需要设定时间。(Zài zhè cì huìyì zhōng, wǒmen xūyào shèdìng shíjiān.)- Trong cuộc họp này, chúng ta cần đặt ra thời gian.
  • 管理员需要设定新的参数。 (Guǎnlǐyuán xūyào shèdìng xīn de cānshù.) – Người quản lý cần thiết lập các thông số mới.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ “设定”

Dưới đây là những ví dụ cụ thể thể hiện cách sử dụng từ “设定” trong các ngữ cảnh khác nhau: ngữ pháp

Ví dụ trong tình huống giao tiếp hàng ngày

  • 当你设定目标的时候,请考虑你的兴趣和能力。 (Dāng nǐ shèdìng mùbiāo de shíhòu, qǐng kǎolǜ nǐ de xìngqù hé nénglì.) – Khi bạn đặt ra mục tiêu, xin hãy xem xét sở thích và khả năng của mình.
  • 这款软件允许用户设定个人偏好。 (Zhè kuǎn ruǎnjiàn yǔnxǔ yònghù shèdìng gèrén piānhào.) – Phần mềm này cho phép người dùng thiết lập sở thích cá nhân.

Ví dụ trong công việc hoặc kinh doanh

  • 老板要求我们设定一个清晰的时间表。 (Lǎobǎn yāoqiú wǒmen shèdìng yīgè qīngxī de shíjiān biǎo.) – Sếp yêu cầu chúng ta đặt ra một bảng thời gian rõ ràng.
  • 在市场营销中,设定合理的预算是非常重要的。 (Zài shìchǎng yíngxiāo zhōng, shèdìng hélǐ de yùsuàn shì fēicháng zhòngyào de.) – Trong marketing, việc thiết lập một ngân sách hợp lý là rất quan trọng.

Tổng Kết

Từ “设定” (shèdìng) không chỉ mang ý nghĩa thiết lập trong tiếng Trung mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. ví dụ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo