DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 貼近 (tiē jìn) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 貼近 (tiē jìn) Là Gì?

Từ 貼近 (tiē jìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “gần gũi” hoặc “tiếp cận”. Tùy vào ngữ cảnh mà từ này có thể diễn đạt ý nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu đều liên quan đến sự gần gũi về không gian hoặc tình cảm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 貼近

Cấu trúc ngữ pháp của 貼近 khá đơn giản. Nó thường được sử dụng như một động từ, và có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu đầy đủ.

2.1 Cách Dùng

Khi sử dụng 貼近, người nói có thể diễn đạt một sự kiện hoặc trạng thái nào đó mà ở đó sự gần gũi về vật lý hoặc tình cảm được thể hiện rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể dùng 貼近 để mô tả sự gần gũi giữa hai người hoặc mối quan hệ giữa hai vật thể.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 貼近

3.1 Ví Dụ Thực Tế

  • 我們的關係越來越貼近。 (Wǒmen de guānxì yuè lái yuè tiē jìn.) – Mối quan hệ của chúng ta ngày càng gần gũi hơn.
  • 小狗總是貼近主人。 (Xiǎo gǒu zǒng shì tiē jìn zhǔrén.) – Chú chó lúc nào cũng gần gũi với chủ nhân.
  • 這個城市與鄰近的村莊貫通,彼此貼近。 (Zhègè chéngshì yǔ línjìn de cūnzhuāng guàn tōng, bǐcǐ tiē jìn.) – Thành phố này liên kết với những ngôi làng lân cận, gần gũi với nhau.

4. Kết Luận

Từ 貼近 (tiē jìn) không chỉ đơn thuần mang nghĩa gần gũi mà còn thể hiện sự kết nối giữa người và vật, giữa tình cảm và không gian. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng từ 貼近 trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  đặt câu với 貼近0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo