DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 贴近 (tiējìn): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Minh Họa

1. Từ 贴近 (tiējìn) là gì?

Từ 贴近 (tiējìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “gần gũi” hoặc “tiếp cận”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gần gũi về mặt không gian, thời gian hoặc tâm lý. Nó có thể chỉ mối quan hệ giữa con người với nhau, hoặc giữa một người với một vấn đề cụ thể nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 贴近

Cấu trúc ngữ pháp của từ 贴近 (tiējìn) thường được sử dụng như một động từ trong câu. Ví dụ như:

  • Động từ + 贴近 + Danh từ
  • Dan từ + 贴近 + Động từ

Điều này cho phép người nói diễn đạt sự gần gũi giữa hành động hoặc đối tượng một cách tự nhiên.

3. Ví dụ minh họa cho từ 贴近

3.1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 贴近:贴近

  • 我们应该贴近自然。
    (Wǒmen yīnggāi tiējìn zìrán.) ngữ pháp tiếng Trung (Chúng ta nên gần gũi với tự nhiên.)
  • 他的思想贴近我们的价值观。
    (Tā de sīxiǎng tiējìn wǒmen de jiàzhíguān.) (Suy nghĩ của anh ấy gần gũi với hệ giá trị của chúng ta.)
  • 孩子们总是想要贴近父母。
    (Háizimen zǒng shì xiǎng yào tiējìn fùmǔ.) (Trẻ em luôn muốn gần gũi với cha mẹ.)

3.2. Phân tích ví dụ

Trong ví dụ đầu tiên, từ 贴近 được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa con người với tự nhiên, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự gần gũi này. Ví dụ thứ hai tập trung vào việc người khác có suy nghĩ tương đồng với chúng ta, sử dụng 贴近 để đề cập đến sự giống nhau trong quan điểm. Cuối cùng, ví dụ thứ ba mô tả tâm lý của trẻ nhỏ, thể hiện mối liên hệ tình cảm gần gũi giữa trẻ em và cha mẹ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo