DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “趁機” (Chèn Jī) – Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Đi sâu vào thế giới ngôn ngữ Trung Quốc, từ “趁機” (chèn jī) nổi bật với ý nghĩa và cách sử dụng đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về “趁機”, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách đặt câu với nó thông qua những ví dụ cụ thể.

趁機 (Chèn Jī) Là Gì?

Từ “趁機” được dịch một cách đơn giản là “nhân cơ hội”. Nó được sử dụng để diễn tả hành động tận dụng một cơ hội nào đó để thực hiện một việc khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà con người có thể tận dụng thời điểm thuận lợi để đạt được mục đích hoặc lợi ích. tiếng Trung

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “趁機”

Cấu Trúc chung

Cấu trúc ngữ pháp của từ “趁機” thường được trình bày như sau:

趁機 + (thực hiện hành động) + (đối tượng)

Trong đó:

  • 趁機: nhân cơ hội
  • thực hiện hành động: là hành động mà người nói muốn thực hiện nhằm tận dụng cơ hội đó
  • đối tượng: có thể là người hay vật liên quan đến hành động ngữ pháp

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

  • 我想趁機跟你聊聊。(Wǒ xiǎng chèn jī gēn nǐ liáo liáo.) – Tôi muốn nhân cơ hội để nói chuyện với bạn.
  • 他趁機向老板提出了升职的请求。(Tā chèn jī xiàng lǎobǎn tíchūle shēngzhí de qǐngqiú.) – Anh ấy nhân cơ hội để đề xuất yêu cầu thăng chức với ông chủ.

Đặt Câu và Ví Dụ Thực Tế Có Từ “趁機”

1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, từ “趁機” có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là vài ví dụ cụ thể:

  • 我们趁機去购物吧。(Wǒmen chèn jī qù gòuwù ba.) – Chúng ta nhân cơ hội để đi mua sắm nhé.
  • 她趁機学习了很多新知识。(Tā chèn jī xuéxíle hěnduō xīn zhīshì.) – Cô ấy nhân cơ hội để học được nhiều kiến thức mới.

2. Ví dụ trong công việc

Từ “趁機” cũng thường được sử dụng trong môi trường làm việc như sau:

  • 在会议期间,他趁機表达了自己的观点。(Zài huìyì qíjiān, tā chèn jī biǎodále zìjǐ de guāndiǎn.) – Trong thời gian hội nghị, anh ấy nhân cơ hội để bày tỏ quan điểm của mình.
  • 趁機推销新产品可以增加销售。(Chèn jī tuīxiāo xīn chǎnpǐn kěyǐ zēngjiā xiāoshòu.) – Nhân cơ hội để quảng bá sản phẩm mới có thể làm tăng doanh thu.

Kết Luận

Từ “趁機” (chèn jī) là một từ hữu ích trong tiếng Trung, giúp người nói diễn đạt những hành động mở ra cơ hội và tận dụng thời điểm. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm hiểu biết về từ “趁機”, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp liên quan. Hãy vận dụng vào trong giao tiếp hàng ngày và công việc để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM chèn jī

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo