DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 趨 (qū) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Gợi Ý

1. 趨 (qū) Là Gì?

Từ 趨 (qū) trong tiếng Trung có nghĩa là “tiến về phía”, “hướng đến”, hoặc “chạy theo”. Đây là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động đến diễn tả ý tưởng hoặc khái niệm.

1.1. Ý Nghĩa Cụ Thể của Từ 趨

Trong tiếng Trung, 趨 (qū) thường được dùng để diễn tả hành động chuyển động theo hướng nào đó hoặc một sự chuyển biến về mặt tư tưởng. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để miêu tả việc một con vật chạy về một cái gì đó hấp dẫn, hoặc việc con người hướng đến một mục tiêu nào đó trong cuộc sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 趨

Cấu trúc ngữ pháp của từ 趨 có thể tìm thấy trong các cụm từ và câu. Thông thường, từ này được sử dụng như một động từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa.

2.1. Cách Sử Dụng 趨 Trong Câu

Khi sử dụng từ 趨, bạn có thể thấy nó xuất hiện trong những cấu trúc như:

  • 趨向 (qūxiàng): hướng đến
  • 趨勢 (qūshì): xu hướng

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 趨

3.1. Ví Dụ 1

我们必须更快地趨向目标。
(Wǒmen bìxū gèng kuài de qūxiàng mùbiāo.)
Chúng ta phải nhanh chóng hướng đến mục tiêu.

3.2. Ví Dụ 2

科技的發展趨勢非常明顯。
(Kējì de fāzhǎn qūshì fēicháng míngxiǎn.)
Xu hướng phát triển công nghệ rất rõ ràng.

4. Tóm Tắt

Từ 趨 (qū) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa sâu sắc và có khả năng ứng dụng rộng rãi. Từ này không chỉ dùng trong ngữ pháp mà còn có thể khiến câu nói trở nên phong phú hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội趨
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo