DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “较 (jiào)” Trong Tiếng Trung: Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Khi học tiếng Trung, không thể không nhắc đến các từ, cụm từ có tính so sánh như “较 (jiào)”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu về từ “较”, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng bắt đầu!

1. 较 (jiào) Là Gì?

Từ “较” (jiào) được sử dụng trong tiếng Trung với nghĩa là “hơn”, “khá hơn” hoặc “so với”. Đây là từ thường được dùng để nối hai sự việc hoặc tính từ lại với nhau để tạo thành câu so sánh. Sự chọn lựa từ ngữ này tạo thêm độ nghĩa cho câu và làm rõ ý muốn diễn đạt.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 较

Cấu trúc ngữ pháp của “较” thường xuất hiện trong các câu so sánh như sau:

  • Cấu trúc: S + 较 + tính từ + (vật so sánh)  tiếng Trung
  • Ví dụ: 他较高。(Tā jiào gāo.) – Anh ấy cao hơn.

Có thể thấy rằng “较” trong câu trên được dùng để làm rõ sự chênh lệch về chiều cao giữa người nói và người được nói đến.

2.1. Sử Dụng 较 Trong Các Tình Huống Khác Nhau

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “较” có thể được sử dụng ở những cách khác nhau. Nó có thể đi kèm với nhiều loại tính từ khác nhau để thể hiện mức độ so sánh.

  • Tính từ về cảm xúc: 她较快乐。(Tā jiào kuàilè.) – Cô ấy hạnh phúc hơn.
  • Tính từ về thể chất: 这座山较高。(Zhè zuò shān jiào gāo.) – Ngọn núi này cao hơn.较

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa

3.1. Ví dụ 1

这个苹果较大。(Zhège píngguǒ jiào dà.) – Quả táo này lớn hơn.

Trong ví dụ này, “较” được dùng để so sánh kích thước của quả táo này với quả táo khác.较

3.2. Ví dụ 2

这本书较有趣。(Zhè běn shū jiào yǒuqù.) – Quyển sách này thú vị hơn.

Ở đây, “较” nhấn mạnh việc so sánh độ thú vị của quyển sách này với quyển sách khác.

3.3. Ví dụ 3

他比我较聪明。(Tā bǐ wǒ jiào cōngmíng.) – Anh ấy thông minh hơn tôi.

Trong câu này, “较” đóng vai trò như một từ ngữ giúp làm rõ sự khác biệt về độ thông minh giữa hai người.

4. Kết Luận

Có thể thấy rằng từ “较” (jiào) trong tiếng Trung không những mang ý nghĩa so sánh mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ sự sử dụng của từ này sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp cũng như nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Hãy ghi nhớ và luyện tập sử dụng từ “较” trong các câu hàng ngày để ghi nhớ rõ hơn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo