DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “过剩”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ “过剩” (guòshèng) là gì?

Từ “过剩” (guòshèng) trong tiếng Trung được dịch là “thừa”, “dư thừa” hay “quá mức”. Trong bối cảnh kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng mà nguồn cung vượt quá nhu cầu. Điều này có thể dẫn đến sự lãng phí và thiệt hại trong sản xuất và tiêu thụ. Sự hiểu biết về khái niệm này rất quan trọng trong các lĩnh vực như kinh tế, sản xuất và tiêu dùng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “过剩”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “过剩” tương đối đơn giản. Đây là một từ ghép, trong đó:

  • (guò): Có nghĩa là “quá”, “vượt qua”, diễn tả việc vượt quá một giới hạn nào đó.
  • (shèng): Có nghĩa là “còn lại”, “dư thừa”.

Khi kết hợp lại, “过剩” mang ý nghĩa rằng cái gì đó vượt quá mức mà nó cần có hoặc được yêu cầu. Trong câu tiếng Trung, từ này thường được dùng kèm với danh từ chỉ mực độ hay số lượng.

Ví dụ minh họa cho từ “过剩”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “过剩”:

Ví dụ 1:

在中国,某些年中,粮食的生产量过剩,导致价格下跌。

Dịch: Ở Trung Quốc, trong một số năm, sản lượng lương thực quá mức, dẫn đến giá cả giảm.

Ví dụ 2:

由于市场需求下降,很多公司面临产能过剩的问题。

Dịch: Do nhu cầu thị trường giảm, nhiều công ty đang đối mặt với vấn đề thừa công suất.

Ví dụ 3:

过剩的供应链可能导致经济的不稳定。

Dịch: Chuỗi cung ứng thừa có thể dẫn đến sự không ổn định của kinh tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo