DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘进出 (jìnchū)’: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ ‘进出 (jìnchū)’ là gì?

Từ ‘进出 (jìnchū)’ trong tiếng Trung được cấu thành từ hai ký tự: ‘进’ (jìn) có nghĩa là ‘vào’ và ‘出’ (chū) có nghĩa là ‘ra’. Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa ‘đi vào và đi ra’, thường được sử dụng để chỉ tình trạng di chuyển từ không gian này sang không gian khác. Tùy vào ngữ cảnh, ‘进出’ có thể ám chỉ những hoạt động như vào nhà, ra ngoài, xuất nhập khẩu hay các khía cạnh khác của cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘进出’

Cấu trúc ngữ pháp của ‘进出’ rất đơn giản và dễ hiểu. Thông thường, từ này được sử dụng trong các câu có thể đi kèm với các trạng từ chỉ địa điểm, thời gian hoặc thậm chí là các động từ khác. Khi sử dụng, ‘进出’ có thể đứng độc lập hoặc bên cạnh các động từ để mô tả hành động một cách cụ thể hơn.

2.1. Cấu trúc cơ bản

  • Đối với động từ: [Đối tượng] + 进出 (jìnchū)
  • Đối với trạng từ: [Địa điểm] + 进出 (jìnchū) nghĩa của 进出

3. Ví dụ minh họa cho từ ‘进出’

3.1. Ví dụ câu đơn giản

我每天七点进出办公室。

(Wǒ měitiān qī diǎn jìnchū bàngōngshì.)
‘Tôi vào và ra khỏi văn phòng mỗi ngày lúc bảy giờ.’

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh

商店的进出货物很多。

(Shāngdiàn de jìnchū huòwù hěnduō.)
‘Hàng hóa vào ra của cửa hàng rất nhiều.’

4. Kết Luận

Tóm lại, ‘进出 (jìnchū)’ không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Khi hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và sử dụng đúng cách, bạn sẽ có khả năng giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này giúp bạn có được cái nhìn sâu sắc hơn về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của 进出

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo