1. 退缩 (tuìsuō) là gì?
Từ “退缩” (tuìsuō) trong tiếng Trung mang nghĩa là “lùi lại”, “rút lui” hoặc “nhún nhường”. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động từ bỏ, không dám đối mặt với thử thách hay khó khăn. Đây là một từ gợi ý về sự yếu đuối hoặc thiếu tự tin trong một tình huống cụ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 退缩
Từ “退缩” được cấu thành từ hai ký tự:
- 退 (tuì): Có nghĩa là “lùi”, “rút lui”.
- 缩 (suō): Có nghĩa là “co lại”, “thu hẹp”.
Câu ghép này tạo nên một từ mang nghĩa chỉ sự lùi lại hoặc rút lui trong các tình huống cụ thể. Trong ngữ pháp tiếng Trung, “退缩” thường được sử dụng như một động từ và có thể xen vào cấu trúc câu như một động từ chính hoặc một phần của cụm động từ.
3. Ví dụ minh họa cho từ 退缩
Dưới đây là vài ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “退缩” trong câu:
Ví dụ 1:
他在困难面前并没有退缩。
(Tā zài kùnnán miànqián bìngméiyǒu tuìsuō.)
“Anh ấy không lùi bước trước khó khăn.”
Ví dụ 2:
遇到挑战时,最重要的是不要退缩。
(Yù dào tiǎozhàn shí, zuì zhòngyào de shì bùyào tuìsuō.)
“Khi gặp thử thách, điều quan trọng nhất là không được lùi bước.”
Ví dụ 3:
她对自己的能力感到怀疑,开始退缩。
(Tā duì zìjǐ de nénglì gǎndào huáiyí, kāishǐ tuìsuō.)
“Cô ấy nghi ngờ khả năng của mình và bắt đầu lùi lại.”
4. Kết luận
Từ “退缩 (tuìsuō)” không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là rút lui hay lùi lại, mà còn phản ánh một khía cạnh tâm lý quan trọng trong giao tiếp. Việc hiểu và vận dụng đúng từ này có thể giúp bạn diễn tả và giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hãy nhớ giữ vững niềm tin và không bao giờ lùi bước trước khó khăn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn