1. 透明 (tòu míng) Là Gì?
透明 (tòu míng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “trong suốt” hoặc “minh bạch”. Nó thường được sử dụng để mô tả một vật thể có thể nhìn thấy qua, hoặc trong một ngữ cảnh rộng hơn, có thể chỉ sự rõ ràng trong thông tin hoặc hành động.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 透明
Cấu trúc của từ 透明 khá đơn giản. Từ này được cấu thành từ hai chữ Hán:
- 透 (tòu): có nghĩa là “thấm qua”, “truyền qua”.
- 明 (míng): có nghĩa là “sáng”, “rõ ràng”.
Khi kết hợp lại, 透明 vừa chỉ trạng thái trong suốt vừa thể hiện khả năng truyền tải ánh sáng hoặc thông tin.
2.1 Cách Sử Dụng 透明 trong Câu
Trong tiếng Trung, 透明 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Câu mẫu cơ bản có thể như sau:
- Ví dụ 1: 这个瓶子是透明的。 (Zhè ge píngzi shì tòu míng de.) – Chiếc chai này là trong suốt.
- Ví dụ 2: 这项政策不够透明。 (Zhè xiàng zhèngcè bù gòu tòu míng.) – Chính sách này không đủ minh bạch.
3. Một Số Ví Dụ Khác Về Từ 透明
Dưới đây là một vài ví dụ khác về cách dùng từ 透明 trong câu:
- 为了保持沟通的透明,团队定期开会。 (Wèile bǎochí gōutōng de tòu míng, tuánduì dìngqī kāihuì.) – Để duy trì sự minh bạch trong giao tiếp, nhóm sẽ họp định kỳ.
- 那条河水很透明,能看见里面的小鱼。 (Nà tiáo hé shuǐ hěn tòu míng, néng kànjiàn lǐmiàn de xiǎo yú.) – Dòng sông đó rất trong suốt, có thể thấy những con cá nhỏ bên trong.
4. Kết Luận
Từ 透明 (tòu míng) không chỉ đơn thuần là một từ chỉ một tính chất vật lý mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự minh bạch trong giao tiếp và thông tin. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp khả năng ngôn ngữ tiếng Trung của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn