DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘遞 (dì)’ – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ ‘遞 (dì)’ là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này, cùng với những ví dụ thực tiễn để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. ‘遞 (dì)’ Là Gì?

Từ ‘遞’ (dì) có nghĩa là “gửi”, “chuyển”, hoặc “đưa”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển giao một vật thể nào đó từ một người hoặc một nơi đến một người hoặc một nơi khác.

1.1. Cách Phát Âm

Từ ‘遞’ được phát âm là /dì/. Âm đầu ‘d’ và âm kết thúc ‘i’ giúp người học dễ dàng ghi nhớ và phát âm đúng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘遞’

Từ ‘遞’ thường xuất hiện trong câu với cấu trúc đơn giản, như là động từ chính trong các câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

2.1. Cấu Trúc Đơn Giản

Có thể được sử dụng như sau:

  • Chủ ngữ + 遞 + Tân ngữ (cái được gửi)
    Ví dụ: 他遞給我一本書。 (Tā dì gěi wǒ yī běn shū.) – Anh ấy đã đưa cho tôi một cuốn sách.
  • Chủ ngữ + 遞 + Tân ngữ 1 + 到 + Tân ngữ 2
    Ví dụ: 她把信遞到老師手上。 (Tā bǎ xìn dì dào lǎoshī shǒu shàng.) – Cô ấy đã đưa bức thư cho thầy giáo.

2.2. Cấu Trúc Phức Tạp

Trong một số trường hợp, từ ‘遞’ có thể được kết hợp với các động từ hoặc trạng từ khác để tạo ra nghĩa cụ thể hơn:

  • Chủ ngữ + 慢慢地遞 + Tân ngữ
    Ví dụ: 他慢慢地遞上了信件。(Tā màn màn dì dì shàngle xìnjiàn.) – Anh ấy từ từ đưa lên bức thư.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ ‘遞’

Dưới đây là một số ví dụ phong phú về cách sử dụng từ ‘遞’ trong giao tiếp:

3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

  • 在空中,飞行员遞給乘客饮料。(Zài kōngzhōng, fēixíngyuán dì gěi chéngkè yǐnliào.) – Trên không trung, phi công đã chuyển đồ uống cho hành khách.
  • 如果有急事,请遞给我一杯水。(Rúguǒ yǒu jí shì, qǐng dì gěi wǒ yī bēi shuǐ.) – Nếu có việc gấp, hãy đưa cho tôi một cốc nước.遞

3.2. Ví Dụ Trong Kinh Doanh

  • 我会把合同遞到你的办公室。(Wǒ huì bǎ hétong dì dào nǐ de bàngōngshì.) – Tôi sẽ gửi hợp đồng đến văn phòng của bạn.
  • 我们的经理会遞给客户最新的报价。(Wǒmen de jīnglǐ huì dì gěi kèhù zuìxīn de bàojià.) – Quản lý của chúng tôi sẽ gửi báo giá mới nhất cho khách hàng.

4. Kết Luận

Từ ‘遞 (dì)’ không chỉ đơn thuần là một động từ trong tiếng Trung mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về việc chuyển giao và liên kết giữa con người. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tự tin và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”遞
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo