DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘长达 (chángdá)’: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. ‘长达 (chángdá)’ Là Gì?

Từ ‘长达 (chángdá)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “kéo dài tới” hoặc “có độ dài lên tới”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian hoặc độ dài về mặt không gian nào đó. ‘长’ nghĩa là dài, còn ‘达’ mang nghĩa là đạt tới, kéo dài đến một điểm nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘长达’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘长达’ có thể được chia thành các yếu tố sau:

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

– ‘长 (cháng)’: Tính từ chỉ độ dài. chángdá

– ‘达 (dá)’: Động từ chỉ sự đạt tới hoặc kéo dài.

2.2. Các Cấu Trúc Hay Gặp

Cấu trúc thông dụng của ‘长达’ là: [thời gian/địa điểm/đo lường] + ‘长达’ + [thời gian/địa điểm/đo lường].

3. Ví Dụ Minh Họa Cho ‘长达’

3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

– 昨天的会议长达三个小时。(Zuótiān de huìyì chángdá sān gè xiǎoshí.) – Cuộc họp hôm qua kéo dài ba giờ.

– 这条河流长达一千公里。(Zhè tiáo héliú chángdá yīqiān gōnglǐ.) – Dòng sông này có chiều dài lên tới một ngàn kilomet.

3.2. Áp Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

– 我们的假期长达两个星期。(Wǒmen de jiàqī chángdá liǎng gè xīngqī.) – Kỳ nghỉ của chúng tôi kéo dài hai tuần.

– 这部电影长达两个小时。(Zhè bù diànyǐng chángdá liǎng gè xiǎoshí.) – Bộ phim này kéo dài hai giờ.

4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng ‘长达’

Khi sử dụng ‘长达’, người nói cần chú ý đến bối cảnh, đảm bảo rằng khoảng thời gian hoặc độ dài được nêu rõ ràng để tránh sự nhầm lẫn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo