DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘開學 (kāixué)’ – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 開學 (kāixué) Là Gì?

開學 (kāixué) là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “khai giảng”. Đây là thời điểm mà các trường học bắt đầu năm học mới, khi học sinh, sinh viên trở lại lớp học sau kỳ nghỉ hè hay các kỳ nghỉ khác. Sự kiện này thường được tổ chức với nhiều hoạt động chào mừng học sinh mới và các hoạt động khác giữa học sinh, giáo viên.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘開學’

Cấu trúc của từ 發 (kāi) và 學 (xué) trong tiếng Trung diễn tả hoạt động “mở” và “học”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm từ ngữ mang ý nghĩa khai giảng. Ta có thể phân tích ngữ pháp như sau:

  • 開 (kāi) ngữ pháp: Mở, bắt đầu
  • 學 (xué): Học, học tập

Do vậy, ‘開學’ không chỉ đơn thuần mang nghĩa là khai giảng mà còn bao hàm ý nghĩa liên quan đến việc khởi đầu một quá trình học tập mới mẻ.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ với ‘開學’

Dưới đây là một số cách sử dụng từ ‘開學’ trong câu:

3.1. Ví dụ câu đơn giản

Câu: 我们学校的开学典礼将在下周举行。
Phiên âm: Wǒmen xuéxiào de kāixué diǎnlǐ jiāng zài xià zhōu jǔxíng.
Dịch nghĩa: Lễ khai giảng của trường chúng tôi sẽ được tổ chức vào tuần tới.

3.2. Ví dụ câu phức

Câu: 开学后,我会认真学习,争取取得好成绩。
Phiên âm: Kāixué hòu, wǒ huì rènzhēn xuéxí, zhēngqǔ qǔdé hǎo chéngjì.
Dịch nghĩa: Sau khi khai giảng, tôi sẽ học tập chăm chỉ để đạt được thành tích tốt.開學

3.3. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Câu: kāixué 你觉得开学前要准备些什么?
Phiên âm: Nǐ juéde kāixué qián yào zhǔnbèi xiē shénme?
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ rằng cần chuẩn bị những gì trước khi khai giảng?

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo