1. “開朗” (kāi lǎng) Là Gì?
Từ “開朗” (kāi lǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “sáng sủa, vui vẻ, lạc quan”. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả tính cách của một người hoặc một bầu không khí vui vẻ, thoải mái. Người được gọi là “開朗” thường có tư duy tích cực, thích giao tiếp và dễ kết bạn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “開朗”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “開朗” khá đơn giản. Từ này bao gồm hai phần:
- 開 (kāi): có nghĩa là “mở” hoặc “mở rộng”.
- 朗 (lǎng): có nghĩa là “sáng” hoặc “rõ ràng”.
Cách hiểu đơn giản có thể là “mở ra sự sáng sủa”, từ đó nhấn mạnh lên tính cách hoặc tâm trạng tươi vui, thoải mái của một người.
2.1 Cách Dùng “開朗” Trong Câu
Từ “開朗” có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả người hoặc tình huống. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung:
3. Ví Dụ Sử Dụng Có Từ “開朗”
3.1 Ví Dụ 1
他是一個開朗的人。 (Tā shì yī gè kāi lǎng de rén.)
Dịch: “Anh ấy là một người vui vẻ.”
3.2 Ví Dụ 2
這個派對的氛圍非常開朗。 (Zhè gè pài duì de fēn wéi fēicháng kāi lǎng.)
Dịch: “Không khí của bữa tiệc này rất vui vẻ.”
3.3 Ví Dụ 3
她開朗的笑聲讓大家都很開心。 (Tā kāi lǎng de xiào shēng ràng dà jiā dōu hěn kāi xīn.)
Dịch: “Tiếng cười vui vẻ của cô ấy làm cho mọi người rất hạnh phúc.”
4. Kết Luận
Tóm lại, từ “開朗” (kāi lǎng) không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả tính cách mà còn phản ánh một phong cách sống tích cực. Sử dụng từ này có thể làm phong phú thêm giao tiếp của bạn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng của từ “開朗”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn