DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘關門’ (guān mén) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

關門 (guān mén) Là Gì?

‘關門’ (guān mén) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “đóng cửa”. Đây là một cụm từ phổ biến mà người nói tiếng Trung hay sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng được từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘關門’

1. Phân Tích Cấu Trúc

‘關’ có nghĩa là “đóng” hoặc “khóa”, trong khi ‘門’ có nghĩa là “cửa”. Khi ghép lại, chúng tạo thành cụm từ chỉ hành động đóng cửa. Vì vậy, ‘關門’ (guān mén) có cấu trúc ngữ pháp đơn giản và dễ hiểu.

2. Hành Động và Danh Từ

Trong ngữ pháp tiếng Trung, ‘關門’ thường được sử dụng như một động từ. Có thể kết hợp với chủ ngữ và tân ngữ trong câu để thể hiện tình huống cụ thể.

Các Ví Dụ Đặt Câu Có Từ ‘關門’

1. Ví Dụ Câu Cơ Bản

– 你可以關門嗎?(Nǐ kěyǐ guān mén ma?) 關門
“Bạn có thể đóng cửa không?”

2. Ví Dụ Trong Tình Huống Thực Tế

– 每次下班我都會關門。(Měi cì xiàbān wǒ dūhuì guān mén.)
“Mỗi lần tan sở, tôi đều đóng cửa.”

3. Câu Nhiều Thành Phần

– 他進來的時候,我已經關門了。(Tā jìnlái de shíhòu, wǒ yǐjīng guān mén le.)
“Khi anh ấy vào, tôi đã đóng cửa rồi.”

Kết Luận

Từ ‘關門’ (guān mén) không chỉ thể hiện hành động đóng cửa mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Sử dụng đúng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp việc học tiếng Trung của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
 ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”關門
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo