Từ “闪 (shǎn)” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ mang ý nghĩa phong phú mà còn có cấu trúc ngữ pháp thú vị. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về từ này nhé!
1. Ý Nghĩa Của Từ “闪 (shǎn)”
Từ “闪 (shǎn)” có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
- Nháy mắt: Thể hiện hành động nháy mắt nhanh chóng.
- Chớp: Chỉ sự xuất hiện nhanh và đột ngột của ánh sáng, ví dụ như chớp trong bão.
- Bị chệch hướng:
Chỉ một hành động nhanh chóng để tránh một vật gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “闪 (shǎn)”
Từ “闪 (shǎn)” thường được sử dụng làm động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng từ này như sau:
{Chủ ngữ} + 闪 (shǎn) + {Bổ ngữ}
Ví dụ:
- 我闪了一个眼睛。(Wǒ shǎnle yīgè yǎnjīng.) – Tôi đã nháy mắt một cái.
- 那道闪电把我吓了一跳。(Nà dào shǎndiàn bǎ wǒ xiàle yī tiào.) – Cái chớp đó làm tôi giật mình.
3. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hình dung cách sử dụng từ “闪 (shǎn)” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1:
当他闪过的时候,我感到了一阵风。(Dāng tā shǎn guò de shíhòu, wǒ gǎndàole yī zhèn fēng.) – Khi anh ta lướt qua, tôi cảm thấy một cơn gió.
Ví dụ 2:
闪亮的星星在夜空中。(Shǎnliàng de xīngxīng zài yèkōng zhōng.) – Những ngôi sao lấp lánh trong bầu trời đêm.
Ví dụ 3:
她的眼睛闪闪发光。(Tā de yǎnjīng shǎn shǎn fāguāng.) – Đôi mắt của cô ấy lấp lánh sáng lên.
4. Kết Luận
Từ “闪 (shǎn)” không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn phải là một phần quan trọng trong ngữ pháp và cách diễn đạt. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này và có thể vận dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn