DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘间接 (jiànjiē)’: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ 间接 (jiànjiē) có một ý nghĩa rất quan trọng và phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như các ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng trong việc học tập và giao tiếp hàng ngày.

1. Từ ‘间接’ (jiànjiē) Là Gì?

Từ 间接 (jiànjiē) có nghĩa là “gián tiếp” trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để chỉ những gì không xảy ra trực tiếp hoặc không thân mật, mà thường có sự trung gian giữa các yếu tố liên quan. Chẳng hạn như trong giao tiếp, một thông tin có thể được truyền tải qua một người khác thay vì trực tiếp đến người nhận.

1.1. Ngữ Nghĩa Của ‘间接’

Từ này được cấu thành từ hai phần:

  • 间 (jiàn): có nghĩa là “giữa” hoặc “khoảng cách”.
  • 接 (jiē): có nghĩa là “tiếp nhận” hoặc “giao tiếp”.

Điều này phản ánh tính chất “khoảng cách” trong việc giao tiếp hoặc liên hệ giữa các chủ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘间接’

Trong cấu trúc ngữ pháp, 间接 (jiànjiē) thường được sử dụng như một tính từ, nhằm mô tả cách thức, phương pháp hoặc phương tiện để thực hiện một hành động nào đó một cách không trực tiếp.

2.1. Cách Sử Dụng Tính Từ ‘间接’ Trong Câu

Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
Danh từ + 是 + 间接 + Danh từ

Ví dụ:

他的回复是间接的。 (Tā de huífù shì jiànjiē de.) – Câu trả lời của anh ấy là gián tiếp.

3. Ví Dụ Minh Họa Khi Sử Dụng ‘间接’

3.1. Ví Dụ Đơn Giản

Trong giao tiếp hàng ngày:

我们通过朋友传达间接消息。 (Wǒmen tōngguò péngyǒu chuándá jiànjiē xiāoxi.) – Chúng tôi đã truyền đạt thông tin gián tiếp qua bạn bè.

3.2. Ví Dụ Trong Văn Bản Chuyên Ngành

Trong các văn bản chuyên ngành:

报告中提到间接影响率。 (Bàogào zhōng tí dào jiànjiē yǐngxiǎng lǜ.) – Báo cáo đề cập đến tỷ lệ ảnh hưởng gián tiếp.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của ‘间接’

Từ 间接 không chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như kinh tế, tâm lý học, và xã hội học, nơi mà hành động và quyết định thường bị ảnh hưởng qua trung gian.

4.1. Trong Kinh Tế

Chiến lược marketing có thể được mô tả như một phương thức tiếp cận gián tiếp thông qua quảng cáo và truyền thông.

4.2. Trong Tâm Lý Học

Sự giao tiếp gián tiếp có thể dẫn đến sự hiểu lầm, tuy nhiên trong nhiều trường hợp, nó lại được sử dụng để tránh xung đột trong mối quan hệ.

5. Kết Luận jiànjiē

Từ 间接 (jiànjiē) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Trung, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp và tương tác trong xã hội. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích về việc sử dụng từ ‘间接’ trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ jiànjiē
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo