DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘难受’ (nánshòu) | Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ ‘难受’ (nánshòu) Là Gì?

Từ ‘难受’ trong tiếng Trung Quốc được phát âm là nánshòu tiếng Trung và thường được dịch là “khó chịu” hoặc “đau khổ”. Nó phản ánh một trạng thái cảm xúc hoặc thể chất không thoải mái, có thể là vì đau đớn, buồn bã hoặc lo âu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘难受’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘难受’ bao gồm hai phần chính:

  • 难 (nán): có nghĩa là ‘khó’ hoặc ‘khó chịu’.
  • 受 (shòu): nghĩa là ‘nhận’ hoặc ‘chịu đựng’.

Ghép lại, hai từ này tạo ra ý nghĩa ‘khó chịu’ mà chúng ta thường sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng ‘难受’

Các Câu Ví Dụ

  • 我觉得很难受。 (Wǒ juédé hěn nánshòu.) – Tôi cảm thấy rất khó chịu.
  • 她因为考试不及格而感到难受。 (Tā yīnwèi kǎoshì bù jígé ér gǎndào nánshòu.) – Cô ấy cảm thấy khó chịu vì không thi đậu.
  • 天气变冷了,我感觉很难受。 (Tiānqì biàn lěngle, wǒ gǎnjué hěn nánshòu.) – Thời tiết trở lạnh, tôi cảm thấy rất khó chịu.

Lưu Ý Khi Sử Dụng ‘难受’

Khi sử dụng từ ‘难受’, người nói cần chú ý đến ngữ cảnh, bởi vì từ này có thể mang nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau, từ nhẹ nhàng đến nghiêm trọng. Đôi khi, người nói sử dụng từ này để thể hiện sự đồng cảm với người khác trong những tình huống khó khăn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo