DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “难过 (nánguò)” – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ “难过 (nánguò)” có một ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp liên quan, cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể.

1. “难过 (nánguò)” Là Gì?难过

Từ “难过” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “buồn bã”, “khó chịu” hoặc “khó khăn”. Đây là một trạng thái tâm lý phổ biến mà nhiều người phải trải qua trong cuộc sống. Từ này không chỉ thể hiện nỗi buồn mà còn có thể diễn đạt cảm giác khó khăn khi phải đối mặt với một hoàn cảnh nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “难过”

Từ “难过” gồm có hai phần:

  • 难 (nán): có nghĩa là “khó khăn” hoặc “khó chịu”.
  • 过 (guò): được sử dụng để chỉ trải qua một trạng thái nào đó.

Cấu trúc này cho thấy rằng “难过” không chỉ đơn giản là cảm xúc buồn bã mà còn thể hiện cảm giác rất mạnh mẽ về sự khó khăn trong quá trình trải nghiệm cảm xúc đó.

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng “难过” trong câu, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tăng cường ý nghĩa. Ví dụ, trong các câu sau:

  • 我很难过。(Wǒ hěn nánguò.) – Tôi rất buồn.
  • 他因失去朋友而感到难过。(Tā yīn shīqù péngyǒu ér gǎndào nánguò.) – Anh ấy cảm thấy buồn vì mất đi người bạn.

2.2. Thông Tin Thêm Về Câu Vui

Bên cạnh việc sử dụng “难过” để diễn tả nỗi buồn, bạn có thể kết hợp từ này với một số trạng từ hoặc động từ để diễn đạt cảm xúc tinh tế hơn:

  • 我真的觉得难过。(Wǒ zhēn de juéde nánguò.) – Tôi thật sự cảm thấy buồn.
  • 对于这样的事我感到非常难过。(Duìyú zhèyàng de shì wǒ gǎndào fēicháng nánguò.) – Tôi cảm thấy rất buồn về chuyện như vậy.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “难过”

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ “难过”, hãy cùng xem qua một vài ví dụ thực tế:

  • 在生病的时候,我总是感到难过。 (Zài shēngbìng de shíhòu, wǒ zǒng shì gǎndào nánguò.) – Khi tôi bị bệnh, tôi luôn cảm thấy buồn.
  • 她为他离开感到很难过。 (Tā wèi tā líkāi gǎndào hěn nánguò.) – Cô ấy cảm thấy rất buồn vì anh ta rời đi.
  • 我们应该互相支持 trong những lúc难过。 (Wǒmen yīnggāi hùxiāng zhīchí zhōng nìng shíhòu nánguò.) – Chúng ta nên hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc buồn.

4. Kết Luận

Từ “难过 (nánguò)” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc sâu sắc. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cùng với cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566难过
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nánguò

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo