DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “顾不得 (gùbude)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ “顾不得 (gùbude)” là một trong những từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và đưa ra những ví dụ minh họa cụ thể.

顾不得 (gùbude) là gì?

顾不得 (gùbude) có nghĩa là “không thể chú ý đến” hoặc “không thể xem xét”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống mà người nói không có thời gian hoặc không thể quan tâm đến một việc nào đó do có quá nhiều thứ để lo lắng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 顾不得

Cấu trúc ngữ pháp của “顾不得 (gùbude)” thường được sử dụng như sau:

V + 顾不得 + N

Trong đó, V là động từ và N là danh từ. Cấu trúc này mang ý nghĩa là không thể chú ý hoặc không thể xem xét tới N vì lý do nào đó.

Ví dụ minh họa cho từ: 顾不得

Ví dụ 1

我今天工作太忙,顾不得吃饭了。

Phiên âm: gùbude Wǒ jīntiān gōngzuò tài máng, gùbude chīfàn le.

Dịch nghĩa: Hôm nay tôi bận làm việc quá, không thể chú ý đến việc ăn cơm.

Ví dụ 2

在这个时候,我顾不得自己的身体健康。

Phiên âm: Zài zhège shíhòu, wǒ gùbude zìjǐ de shēntǐ jiànkāng.

Dịch nghĩa: Vào lúc này, tôi không thể quan tâm đến sức khỏe của bản thân.

Ví dụ 3

她为了事业,顾不得跟朋友见面。

Phiên âm: học tiếng Trung Tā wèile shìyè, gùbude gēn péngyǒu jiànmiàn.

Dịch nghĩa: Cô ấy vì sự nghiệp mà không thể gặp gỡ bạn bè.

Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về “顾不得 (gùbude)”, ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa cho từ này. Đây là một từ rất hữu ích mà bạn nên nắm vững trong quá trình học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ顾不得

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo