DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “颠倒” (diāndǎo) Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Minh Họa

1. “颠倒” (diāndǎo) Là Gì?

Từ “颠倒” (diāndǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “đảo lộn”, “lộn xộn” hay “ngược lại”. Đây là một từ thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một điều gì đó bị thay đổi vị trí hay thứ tự so với trạng thái bình thường.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “颠倒”颠倒

Cấu trúc ngữ pháp của “颠倒” thường được sử dụng như một động từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm động từ. Cách sử dụng này rất linh hoạt trong các câu.

2.1. Cách sử dụng với các từ khác ngữ pháp

Trong tiếng Trung, “颠倒” có thể được sử dụng với cả danh từ và tính từ để biểu thị sự lộn xộn hoặc khác biệt trong trạng thái. Ví dụ, bạn có thể kết hợp “颠倒” với tính từ để mô tả tình trạng cụ thể.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “颠倒”

3.1. Sử dụng trong câu đơn giản

Ví dụ: “这本书的内容被颠倒了。” (zhè běn shū de nèi róng bèi diāndǎo le) có nghĩa là “Nội dung của cuốn sách này đã bị đảo lộn.” Ở đây, “颠倒” thể hiện việc nội dung đã không còn theo trình tự ban đầu.

3.2. Sử dụng trong cụm từ

Ví dụ: “生活中常常会发生颠倒的事情。” (shēnghuó zhōng chángcháng huì fāshēng diāndǎo de shìqíng) có nghĩa là “Trong cuộc sống thường gặp những chuyện đảo lộn.” Ở đây, “颠倒” thể hiện những sự kiện không theo thứ tự bình thường.

3.3. Sử dụng trong tình huống thực tế

Ví dụ: “他把文件颠倒放在桌子上。” (tā bǎ wénjiàn diāndǎo fàng zài zhuōzi shàng) có nghĩa là “Anh ấy để tài liệu bị đảo lộn trên bàn.” Ở đây, tùy vào ngữ cảnh câu, “颠倒” có thể chỉ ra việc tài liệu không ở đúng vị trí hoặc theo đúng quy trình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo