DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “高价 (gāojià)” – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. 高价 (gāojià) là gì?

Từ “高价” được dịch sang tiếng Việt là “giá cao.” Trong đó, “高” có nghĩa là “cao,” và “价” có nghĩa là “giá.” Do đó, “高价” dùng để chỉ những sản phẩm hay dịch vụ có giá trị cao hơn bình thường. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại, tài chính, và tiêu dùng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 高价

Cấu trúc ngữ pháp của từ “高价” rất đơn giản và thường được dùng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Từ “高价” có thể được sử dụng như một danh từ, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phức tạp hơn.

  • Vị trí trong câu: “高价” thường giữ vị trí là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. ngữ pháp
  • Cấu trúc kết hợp: “高价” có thể kết hợp với các động từ như “mua” (买), “bán” (卖) để diễn tả hành động liên quan đến giá cả.

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ: 高价

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “高价”:高价

  • 这款手机的价格非常高。(Zhè kuǎn shǒujī de jiàge fēicháng gāo.) – Giá của chiếc điện thoại này rất cao.
  • 由于高价,我们决定不购买这件商品。(Yóuyú gāojià, wǒmen juédìng bù gòumǎi zhè jiàn shāngpǐn.) – Do giá cao, chúng tôi quyết định không mua sản phẩm này.
  • 高价并不一定代表高质量。(Gāojià bìng bù yídìng dàibiǎo gāo zhìliàng.) – Giá cao không nhất thiết đồng nghĩa với chất lượng tốt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo