DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘鸡蛋’ (jīdàn) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. ‘鸡蛋’ (jīdàn) Là Gì?

‘鸡蛋’ (jīdàn) là từ tiếng Trung có nghĩa là “trứng gà”. Đây là một trong những thực phẩm phổ biến và quen thuộc trong ẩm thực không chỉ ở Trung Quốc mà còn trên toàn thế giới. Trứng gà được coi là nguồn thực phẩm quan trọng, có giá trị dinh dưỡng cao, thường được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau. ví dụ câu tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘鸡蛋’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘鸡蛋’ rất đơn giản. Trong tiếng Trung, ‘鸡’ (jī) có nghĩa là “gà” và ‘蛋’ (dàn) có nghĩa là “trứng”. Khi hai từ này kết hợp lại với nhau, chúng tạo nên cụm từ có nghĩa là “trứng gà”. Cấu trúc này cho thấy sự kết hợp giữa danh từ chỉ loại thực phẩm (gà) với danh từ chỉ sản phẩm (trứng).

3. Ví Dụ Minh Họa Của Từ ‘鸡蛋’

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘鸡蛋’ trong ngữ cảnh thực tế:

3.1 Câu Ví Dụ 1

今天早上我吃了一个鸡蛋。
(Jīntiān zǎoshang wǒ chīle yīgè jīdàn.)
Dịch: Sáng nay tôi ăn một quả trứng gà.

3.2 Câu Ví Dụ 2

鸡蛋可以用来做炒饭。
(Jīdàn kěyǐ yòng lái zuò chǎofàn.)
Dịch:鸡蛋 Trứng gà có thể dùng để làm cơm chiên.

3.3 Câu Ví Dụ 3

我家每天都买新鲜的鸡蛋。
(Wǒ jiā měitiān dōu mǎi xīnxian de jīdàn.)
Dịch: Gia đình tôi mỗi ngày đều mua trứng gà tươi mới.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ câu tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo