DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘齐 (qí)’ Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ ‘齐 (qí)’ là gì? tiếng Trung

Từ ‘齐 (qí)’ trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Theo nghĩa cơ bản, ‘齐’ có nghĩa là “thẳng hàng”, “bằng nhau”, “đồng đều”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ sự đồng nhất, đồng phục, đến việc thể hiện sự đồng thuận trong một nhóm. tiếng Trung

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘齐’ ngữ pháp tiếng Trung

Khi nói về cấu trúc ngữ pháp, ‘齐’ thường được sử dụng như một tính từ hoặc phụ từ. Trong một số cấu trúc, nó có thể đứng trước danh từ hoặc theo sau động từ.

2.1. Sử dụng ‘齐’ như một tính từ

Ví dụ: 这些椅子都齐. (Zhèxiē yǐzi dōu qí.) – “Những chiếc ghế này đều đồng đều.”

2.2. Sử dụng ‘齐’ trong câu

Ví dụ: 大家齐心协力. (Dàjiā qíxīn xiélì.) – “Mọi người hợp sức lại với nhau.”

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ ‘齐’

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, ‘齐’ được sử dụng thường xuyên. Ví dụ: 我们班的学生齐心协力完成了项目。 (Wǒmen bān de xuéshēng qíxīn xiélì wánchéngle xiàngmù.) – “Các học sinh trong lớp chúng tôi đã hợp sức hoàn thành dự án.”

3.2. Ví dụ trong văn học

Trong văn học, từ ‘齐’ cũng được sử dụng để thể hiện sự hài hòa và đồng nhất: 天上的星星齐亮. (Tiān shàng de xīngxīng qí liàng.) – “Những ngôi sao trên trời đều sáng như nhau.”

Kết Luận

Từ ‘齐 (qí)’ trong tiếng Trung không chỉ đơn giản là một từ, mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự đồng đều và sự hợp tác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo