DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Điển: 可 (kě) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 可 (kě) là gì?

Từ 可 (kě) trong tiếng Trung có nghĩa là “có thể”, “được phép” hoặc “cho phép”. Đây là một từ có tính chất khẳng định và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến trong ngữ pháp phức tạp.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 可

2.1. Vai trò của 可 trong câu

可 có thể được dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Đặc biệt, nó thường xuất hiện để hình thành câu điều kiện, thể hiện khả năng và sự cho phép.

2.2. Cách dùng chính tiếng Trung

  • Diễn tả khả năng: Khi sử dụng 可 để thể hiện khả năng thực hiện một hành động nào đó.
  • Thể hiện sự cho phép: Dùng để chỉ rằng một hành động là được phép hoặc có thể thực hiện.

3. Ví dụ minh họa cho từ 可

3.1. Ví dụ sử dụng từ 可 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 可 trong tiếng Trung:

  • Câu 1: 你可不可以帮我? (Nǐ kě bù kěyǐ bāng wǒ?) – “Bạn có thể giúp tôi không?”
  • Câu 2: 这个问题很简单,你可以回答。 (Zhège wèntí hěn jiǎndān, nǐ kěyǐ huídá.) – “Câu hỏi này rất đơn giản, bạn có thể trả lời được.”
  • Câu 3: 他可去参加比赛。 (Tā kě qù cānjiā bǐsài.) – “Anh ấy có thể tham gia cuộc thi.”

4. Tóm tắt và kết luận

Từ 可 (kě) là một từ đa dụng trong tiếng Trung, với nhiều ứng dụng thực tiễn. Nó không chỉ thể hiện khả năng mà còn thể hiện sự cho phép trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo