DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Điển: 比试 (bǐshi) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

比试 (bǐshi) là gì?

Trong tiếng Trung, từ 比试 (bǐshi) mang nghĩa là “so tài” hay “thử sức”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cuộc thi, đấu trường hoặc bất kỳ những dịp nào mà người ta có thể thể hiện khả năng, kỹ năng của mình và so sánh với người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 比试

Về ngữ pháp, 比试 là một động từ. Cấu trúc của từ này có thể được chia thành hai phần:

  • 比 (bǐ): có nghĩa là “so sánh”.
  • 试 (shì): có nghĩa là “thử”.

Hai thành phần này kết hợp lại tạo thành một khái niệm có nghĩa là “so sánh bằng cách thử sức”. Điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, học tập, nghề nghiệp, và nghệ thuật.

Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 比试

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp minh họa cho cách sử dụng từ  tiếng Trung比试:

Ví dụ 1:

我们明天要进行一场比试,看看谁的武功更高。

(Wǒmen míngtiān yào jìnxíng yī chǎng bǐshì, kàn kàn shéi de wǔgōng gèng gāo.)

Translation: Chúng ta sẽ tổ chức một cuộc so tài vào ngày mai, hãy xem ai có võ công cao hơn.

Ví dụ 2:

他很喜欢参加各种比试以提升自己的技能。

(Tā hěn xǐhuān cānjiā gèzhǒng bǐshì yǐ tíshēng zìjǐ de jìnéng.)

Translation: Anh ấy rất thích tham gia các cuộc thi khác nhau để nâng cao kỹ năng của mình.

Ví dụ 3:

在比赛中,我们经常会看到选手们的比试。

(Zài bǐsài zhōng, wǒmen jīngcháng huì kàn dào xuǎnshǒu men de bǐshì.)

Translation: Trong các cuộc thi, chúng ta thường thấy sự so tài của các thí sinh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo