DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Điển: 熱切 (rè qiè) và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nó

Từ 熱切 (rè qiè) trong tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa thông thường mà còn thể hiện cảm xúc sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên.

Ý Nghĩa Của 熱切 (rè qiè)

Từ 熱切 (rè qiè) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “nhiệt tình” hoặc “nhiệt huyết”. Nó thường được dùng để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc khi ai đó thể hiện sự quan tâm, đam mê và nghị lực trong một vấn đề nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 熱切 tiếng Trung phồn thể

Cấu trúc ngữ pháp của từ 熱切 (rè qiè) như sau:

  • Hán Việt: 熱 (nhiệt) + 切 (thiết) rè qiè
  • Cấu trúc: Danh từ + 熱切 (rè qiè) + Danh từ/động từ

Đặt Câu Có Từ 熱切

  • 我对这个项目非常热切。(Wǒ duì zhège xiàngmù fēicháng rèqiè.) – Tôi rất nhiệt tình với dự án này.
  • 在学习过程中,老师鼓励我们保持热切的态度。(Zài xuéxí guòchéng zhōng, lǎoshī gǔlì wǒmen bǎochí rèqiè de tàidù.) – Trong quá trình học, thầy giáo khuyến khích chúng tôi giữ thái độ nhiệt tình.
  • 很多人对这次活动表示热切的关注。(Hěnduō rén duì zhè cì huódòng biǎoshì rèqiè de guānzhù.) – Nhiều người thể hiện sự quan tâm nhiệt tình đến hoạt động này.

Tại Sao Bạn Nên Học Từ 熱切?

Sử dụng từ 熱切 không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên sinh động và mạnh mẽ hơn. Hy vọng với những ví dụ và cấu trúc ngữ pháp mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo