DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Điển Hán Việt: 外向 (wài xiàng) Là Gì?

Giới Thiệu về 外向 (wài xiàng)

Trong tiếng Trung, từ “外向” (wài xiàng) được hiểu là “hướng ra ngoài” hoặc “có tính cách hướng ngoại”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, giáo dục hay xã hội học.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 外向

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “外向” được cấu thành bởi hai phần: “外” (wài) nghĩa là “ngoài” và “向” (xiàng) nghĩa là “hướng về”. Sự kết hợp của hai phần này tạo ra ý nghĩa chỉ những người có tính cách cởi mở, dễ gần gũi và thường hòa nhập tốt trong xã hội.

Đặt Câu và Ví Dụ với Từ: 外向 tiếng Trung

Ví dụ 1:

“她是一个非常外向的人。” (Tā shì yīgè fēicháng wài xiàng de rén.) – “Cô ấy là một người rất hướng ngoại.”

Ví dụ 2:

“在聚会上,他的外向性格让大家都觉得很舒适。” (Zài jù huì shàng, tā de wài xiàng xìnggé ràng dàjiā dōu juédé hěn shūshì.) – “Tại buổi tiệc, tính cách hướng ngoại của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.”

Ví dụ 3:

“外向的人通常 dễ dàng kết bạn.” (Wài xiàng de rén tōngcháng jiéyìng kè péngyǒu.) – “Những người hướng ngoại thường dễ dàng kết bạn.”

Tại Sao Tìm Hiểu Tính Cách Hướng Ngoại Là Quan Trọng?

Việc hiểu rõ về những đặc điểm của tính cách hướng ngoại không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ trong công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội. Những người hướng ngoại thường có khả năng thể hiện bản thân tốt hơn và kết nối với những người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  Hán Việt0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo