DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Ngữ ‘拘泥 (jū nì)’ – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ về từ vựng và cách sử dụng đúng ngữ pháp là điều rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ ‘拘泥 (jū nì)’, một từ có nghĩa sâu sắc trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.

拘泥 (jū nì) Là Gì?

Từ ‘拘泥’ (jū nì) được dịch nghĩa là ‘cố chấp’, ‘bó buộc’ hay ‘gò bó’. Nó thường được dùng để chỉ sự không linh hoạt, không chịu thay đổi hoặc thích nghi với hoàn cảnh mới. Khi một người ‘拘泥’ vào một quan điểm hay một cách nghĩ nào đó, họ có thể trở nên cứng nhắc và không nhìn nhận được những khía cạnh khác của vấn đề.

Ví dụ Về Nghĩa Của Từ

Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ những trường hợp mà con người không linh hoạt trong suy nghĩ hoặc hành động. Chẳng hạn, một người quản lý có thể ‘拘泥’ vào cách làm việc truyền thống mà không muốn thử nghiệm phương pháp mới, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả công việc chung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘拘泥’

Cấu trúc ngữ pháp của ‘拘泥’ thường được sử dụng trong câu với hình thức sau:

  • 人 + 拘泥 + 在/于 + 事物/观点
  • 事情 + 不应拘泥于 + hình thức/ quy tắc cố định

Phân Tích Cấu Trúc

Trong cấu trúc này, từ ‘人’ có thể thay đổi tùy theo ngữ nghĩa của câu. Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rằng ‘anh ấy’ là người không linh hoạt, câu sẽ được viết như sau:

他拘泥于传统的方式。

(Tā jū nì yú chuántǒng de fāngshì.)

Ý nghĩa: ‘Anh ấy cố chấp vào cách làm truyền thống.’

Ví Dụ Đặt Câu Có Từ ‘拘泥’ jū nì

Dưới đây là một số ví dụ thể hiện cách sử dụng từ ‘拘泥’ trong văn cảnh khác nhau:

  • 我们不应该拘泥于旧的思维方式。
  • (Wǒmen bù yīnggāi jū nì yú jiù de sīwéi fāngshì.)

    Ý nghĩa: ‘Chúng ta không nên cố chấp vào cách suy nghĩ cũ.’

  • 在创新的过程中,不能拘泥于现有的模式。 ví dụ tiếng Trung
  • (Zài chuàngxīn de guòchéng zhōng, bù néng jū nì yú xiàn yǒu de móshì.)

    Ý nghĩa: ‘Trong quá trình đổi mới, không thể gò bó vào mô hình hiện tại.’

Kết Luận

Nắm rõ về từ ‘拘泥’ (jū nì) không chỉ giúp ích cho việc học tiếng Trung mà còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa. Những ví dụ trên sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt từ ngữ này trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa của từ
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo