DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Ngữ ‘节 (jié)’ Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

1. 节 (jié) là gì?

Từ ‘节 (jié)’ trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Thông thường, ‘节’ được dịch là “tiết” hoặc “chương”, và được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, sự kiện hoặc một phần nào đó của một cái gì đó. Ví dụ, ‘节日 (jiérì)’ có nghĩa là “ngày lễ”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 节

2.1. Cách sử dụng từ 节 trong câu

Từ ‘节’ có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ. Khi chiếm vị trí danh từ, nó thường đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm danh từ. Ví dụ: 节日 (jiérì), 节目 (jiémù).

2.2. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1:

我们下个月有一个重要的节日。

(Wǒmen xià gè yuè yǒu yīgè zhòngyào de jiérì.)
Chúng tôi có một ngày lễ quan trọng vào tháng tới.

Ví dụ 2:

这个节目很受欢迎。

(Zhège jiémù hěn shòu huānyíng.)
Chương trình này rất được yêu thích. jié

3. Các cách kết hợp khác với từ 节

Từ ‘节’ cũng có thể kết hợp với nhiều từ khác tạo thành nhiều nghĩa mới. Dưới đây là một số từ phổ biến:

  • 学期 (xuéqī): học kỳ
  • 响应节 (xiǎngyìngjié): Lễ Hội Ẩm Thực
  • 节省 (jiéshěng): tiết kiệm

4. Kết luận

Từ ‘节 (jié)’ không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội jié

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo