DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Ngữ Mô Hình Xuất Sắc: 模范 (mófàn) Là Gì?

1. 模范 (mófàn) Là Gì?

模范 (mófàn) là một từ tiếng Trung mang nghĩa là “hình mẫu”, “tiêu biểu” hay “gương mẫu”. Từ này được sử dụng để chỉ những điều hoặc người có thể được coi là tiêu chuẩn, đáng để noi theo trong một lĩnh vực nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 模范

Cấu trúc ngữ pháp của từ 模范 (mófàn) rất đơn giản. Từ này được hình thành từ hai ký tự: 模 (mó) có nghĩa là “mô hình” và 范 (fàn) có nghĩa là “tiêu chuẩn”. Khi kết hợp lại, chúng tạo ra từ “hình mẫu” hay “tiêu biểu”.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 模范

3.1 Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ mô hình này trong câu:

  • 她是一位模范学生,学习成绩优秀。
  • (Tạm dịch: Cô ấy là một học sinh gương mẫu, có thành tích học tập xuất sắc.)

  • 这家公司是行业的模范,提供高质量的服务。
  • (Tạm dịch: Công ty này là hình mẫu trong ngành, cung cấp dịch vụ chất lượng cao.)

  • 我们应该以他们为模范,努力工作。
  • (Tạm dịch: Chúng ta nên noi gương họ và làm việc chăm chỉ.)

4. Một Số Tình Huống Sử Dụng Từ 模范 Trong Thực Tế ngữ pháp tiếng Trung

Từ 模范 thường được sử dụng trong các tình huống để nhấn mạnh những người hoặc sự vật có tác động tích cực. Ví dụ:

  • Trong giáo dục, học sinh đạt điểm cao thường được gọi là “模范学生”.
  • Trong môi trường làm việc, nhân viên có hiệu suất làm việc tốt có thể được gọi là “模范员工”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo